Chuyển đổi Hecta sang Dặm vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm vuông sang Hecta (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hecta sang Dặm vuông

mi² =
ha * 0.0038610
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hecta

Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh

 

chuyển đổi Hecta sang Dặm vuông

mi² =
ha * 0.0038610
 
 
 

Dặm vuông

Một đơn vị diện tích bằng một dặm chiều dài nhân với một dặm chiều rộng, tạo nên diện tích là 640 mẫu Anh

 

Bảng Hecta sang Dặm vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Hecta Dặm vuông
0ha 0.00mi²
1ha 0.00mi²
2ha 0.01mi²
3ha 0.01mi²
4ha 0.02mi²
5ha 0.02mi²
6ha 0.02mi²
7ha 0.03mi²
8ha 0.03mi²
9ha 0.03mi²
10ha 0.04mi²
11ha 0.04mi²
12ha 0.05mi²
13ha 0.05mi²
14ha 0.05mi²
15ha 0.06mi²
16ha 0.06mi²
17ha 0.07mi²
18ha 0.07mi²
19ha 0.07mi²
Hecta Dặm vuông
20ha 0.08mi²
21ha 0.08mi²
22ha 0.08mi²
23ha 0.09mi²
24ha 0.09mi²
25ha 0.10mi²
26ha 0.10mi²
27ha 0.10mi²
28ha 0.11mi²
29ha 0.11mi²
30ha 0.12mi²
31ha 0.12mi²
32ha 0.12mi²
33ha 0.13mi²
34ha 0.13mi²
35ha 0.14mi²
36ha 0.14mi²
37ha 0.14mi²
38ha 0.15mi²
39ha 0.15mi²
Hecta Dặm vuông
40ha 0.15mi²
41ha 0.16mi²
42ha 0.16mi²
43ha 0.17mi²
44ha 0.17mi²
45ha 0.17mi²
46ha 0.18mi²
47ha 0.18mi²
48ha 0.19mi²
49ha 0.19mi²
50ha 0.19mi²
51ha 0.20mi²
52ha 0.20mi²
53ha 0.20mi²
54ha 0.21mi²
55ha 0.21mi²
56ha 0.22mi²
57ha 0.22mi²
58ha 0.22mi²
59ha 0.23mi²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian