Chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet vuông sang Mẫu Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông

ft² =
ac * 43560.
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet vuông

Mẫu Anh

Một đơn vị diện tích (4840 thước vuông) được sử dụng ở những nước nói tiếng Anh

 

chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông

ft² =
ac * 43560.
 
 
 

Feet vuông

Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.

 

Bảng Mẫu Anh sang Feet vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mẫu Anh Feet vuông
0ac 0.00ft²
1ac 43560.00ft²
2ac 87120.00ft²
3ac 130680.00ft²
4ac 174240.00ft²
5ac 217800.00ft²
6ac 261360.00ft²
7ac 304920.00ft²
8ac 348480.00ft²
9ac 392040.00ft²
10ac 435600.00ft²
11ac 479160.00ft²
12ac 522720.00ft²
13ac 566280.00ft²
14ac 609840.00ft²
15ac 653400.00ft²
16ac 696960.00ft²
17ac 740520.00ft²
18ac 784080.00ft²
19ac 827640.00ft²
Mẫu Anh Feet vuông
20ac 871200.00ft²
21ac 914760.00ft²
22ac 958320.00ft²
23ac 1001880.00ft²
24ac 1045440.00ft²
25ac 1089000.00ft²
26ac 1132560.00ft²
27ac 1176120.00ft²
28ac 1219680.00ft²
29ac 1263240.00ft²
30ac 1306800.00ft²
31ac 1350360.00ft²
32ac 1393920.00ft²
33ac 1437480.00ft²
34ac 1481040.00ft²
35ac 1524600.00ft²
36ac 1568160.00ft²
37ac 1611720.00ft²
38ac 1655280.00ft²
39ac 1698840.00ft²
Mẫu Anh Feet vuông
40ac 1742400.00ft²
41ac 1785960.00ft²
42ac 1829520.00ft²
43ac 1873080.00ft²
44ac 1916640.00ft²
45ac 1960200.00ft²
46ac 2003760.00ft²
47ac 2047320.00ft²
48ac 2090880.00ft²
49ac 2134440.00ft²
50ac 2178000.00ft²
51ac 2221560.00ft²
52ac 2265120.00ft²
53ac 2308680.00ft²
54ac 2352240.00ft²
55ac 2395800.00ft²
56ac 2439360.00ft²
57ac 2482920.00ft²
58ac 2526480.00ft²
59ac 2570040.00ft²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian