Chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Dặm Anh

Metric Conversions.

Dặm Anh sang Hải lý quốc tế (Đổi đơn vị)

1nmi = 0.38336UK lg

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.

Công thức chuyển đổi từ Hải lý quốc tế đến Dặm Anh

Dặm Anh = Hải lý quốc tế / 2.60848793

Tính toán từ Hải lý quốc tế đến Dặm Anh

Dặm Anh = Hải lý quốc tế / 2.60848793

Dặm Anh = 1 / 2.6084879227053

Dặm Anh = 0.38336

What is a UK league?

The measurement unit of a UK league is not commonly used in modern times, but it was historically used to measure distances in the United Kingdom. A league is a unit of length that varies depending on the region and time period. In the UK, a league was typically defined as three miles or approximately 4.828 kilometers.

The league was often used to measure distances between towns or to describe the length of a journey. It provided a convenient way to estimate the distance one would travel on foot or by horseback. However, with the advent of more accurate and standardized units of measurement, such as the mile and kilometer, the league fell out of common usage. Today, it is primarily used in historical or literary contexts to describe distances in the past.

 

Bảng từ Hải lý quốc tế đến Dặm Anh

Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Hải lý quốc tế
Dặm Anh
0nmi
0.00000UK lg
1nmi
0.38336UK lg
2nmi
0.76673UK lg
3nmi
1.15009UK lg
4nmi
1.53346UK lg
5nmi
1.91682UK lg
6nmi
2.30018UK lg
7nmi
2.68355UK lg
8nmi
3.06691UK lg
9nmi
3.45027UK lg
10nmi
3.83364UK lg
11nmi
4.21700UK lg
12nmi
4.60037UK lg
13nmi
4.98373UK lg
14nmi
5.36709UK lg
15nmi
5.75046UK lg
16nmi
6.13382UK lg
17nmi
6.51719UK lg
18nmi
6.90055UK lg
19nmi
7.28391UK lg
20nmi
7.66728UK lg
21nmi
8.05064UK lg
22nmi
8.43400UK lg
23nmi
8.81737UK lg
24nmi
9.20073UK lg
25nmi
9.58410UK lg
26nmi
9.96746UK lg
27nmi
10.35082UK lg
28nmi
10.73419UK lg
29nmi
11.11755UK lg
30nmi
11.50092UK lg
31nmi
11.88428UK lg
32nmi
12.26764UK lg
33nmi
12.65101UK lg
34nmi
13.03437UK lg
35nmi
13.41774UK lg
36nmi
13.80110UK lg
37nmi
14.18446UK lg
38nmi
14.56783UK lg
39nmi
14.95119UK lg
40nmi
15.33455UK lg
41nmi
15.71792UK lg
42nmi
16.10128UK lg
43nmi
16.48465UK lg
44nmi
16.86801UK lg
45nmi
17.25137UK lg
46nmi
17.63474UK lg
47nmi
18.01810UK lg
48nmi
18.40147UK lg
49nmi
18.78483UK lg
50nmi
19.16819UK lg
51nmi
19.55156UK lg
52nmi
19.93492UK lg
53nmi
20.31828UK lg
54nmi
20.70165UK lg
55nmi
21.08501UK lg
56nmi
21.46838UK lg
57nmi
21.85174UK lg
58nmi
22.23510UK lg
59nmi
22.61847UK lg
60nmi
23.00183UK lg
61nmi
23.38520UK lg
62nmi
23.76856UK lg
63nmi
24.15192UK lg
64nmi
24.53529UK lg
65nmi
24.91865UK lg
66nmi
25.30201UK lg
67nmi
25.68538UK lg
68nmi
26.06874UK lg
69nmi
26.45211UK lg
70nmi
26.83547UK lg
71nmi
27.21883UK lg
72nmi
27.60220UK lg
73nmi
27.98556UK lg
74nmi
28.36893UK lg
75nmi
28.75229UK lg
76nmi
29.13565UK lg
77nmi
29.51902UK lg
78nmi
29.90238UK lg
79nmi
30.28574UK lg
;