Chuyển đổi Feet sang Inch

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet sang Inch

in =
ft * 12.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet
Thêm thông tin: Inch

Feet

Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).

 

chuyển đổi Feet sang Inch

in =
ft * 12.000
 
 
 

Inch

Inch là đơn vị chiều dài được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/12 phút và 1/36 thước Anh.

 

Bảng Feet sang Inch

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ft-240inin
-19.000ft-228inin
-18.000ft-216inin
-17.000ft-204inin
-16.000ft-192inin
-15.000ft-180inin
-14.000ft-168inin
-13.000ft-156inin
-12.000ft-144inin
-11.000ft-132inin
-10.000ft-120inin
-9.0000ft-108inin
-8.0000ft-96inin
-7.0000ft-84inin
-6.0000ft-72inin
-5.0000ft-60inin
-4.0000ft-48inin
-3.0000ft-36inin
-2.0000ft-24inin
-1.0000ft-12inin
Feet Inch
0.0000ft 0inin
1.0000ft 12inin
2.0000ft 24inin
3.0000ft 36inin
4.0000ft 48inin
5.0000ft 60inin
6.0000ft 72inin
7.0000ft 84inin
8.0000ft 96inin
9.0000ft 108inin
10.000ft 120inin
11.000ft 132inin
12.000ft 144inin
13.000ft 156inin
14.000ft 168inin
15.000ft 180inin
16.000ft 192inin
17.000ft 204inin
18.000ft 216inin
19.000ft 228inin
Feet Inch
20.000ft 240inin
21.000ft 252inin
22.000ft 264inin
23.000ft 276inin
24.000ft 288inin
25.000ft 300inin
26.000ft 312inin
27.000ft 324inin
28.000ft 336inin
29.000ft 348inin
30.000ft 360inin
31.000ft 372inin
32.000ft 384inin
33.000ft 396inin
34.000ft 408inin
35.000ft 420inin
36.000ft 432inin
37.000ft 444inin
38.000ft 456inin
39.000ft 468inin
Feet Inch
40.000ft 480inin
41.000ft 492inin
42.000ft 504inin
43.000ft 516inin
44.000ft 528inin
45.000ft 540inin
46.000ft 552inin
47.000ft 564inin
48.000ft 576inin
49.000ft 588inin
50.000ft 600inin
51.000ft 612inin
52.000ft 624inin
53.000ft 636inin
54.000ft 648inin
55.000ft 660inin
56.000ft 672inin
57.000ft 684inin
58.000ft 696inin
59.000ft 708inin
60.000ft720inin
61.000ft732inin
62.000ft744inin
63.000ft756inin
64.000ft768inin
65.000ft780inin
66.000ft792inin
67.000ft804inin
68.000ft816inin
69.000ft828inin
70.000ft840inin
71.000ft852inin
72.000ft864inin
73.000ft876inin
74.000ft888inin
75.000ft900inin
76.000ft912inin
77.000ft924inin
78.000ft936inin
79.000ft948inin
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian