Chuyển đổi Dặm sang Kilômet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet sang Dặm (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm sang Kilômet

km =
mi
 
_______
 
 
0.62137
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilômet

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

chuyển đổi Dặm sang Kilômet

km =
mi
 
_______
 
 
0.62137

Kilômet

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

 

Bảng Dặm sang Kilômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000mi-32.187km
-19.000mi-30.578km
-18.000mi-28.968km
-17.000mi-27.359km
-16.000mi-25.750km
-15.000mi-24.140km
-14.000mi-22.531km
-13.000mi-20.921km
-12.000mi-19.312km
-11.000mi-17.703km
-10.000mi-16.093km
-9.0000mi-14.484km
-8.0000mi-12.875km
-7.0000mi-11.265km
-6.0000mi-9.6561km
-5.0000mi-8.0467km
-4.0000mi-6.4374km
-3.0000mi-4.8280km
-2.0000mi-3.2187km
-1.0000mi-1.6093km
Dặm Kilômet
0.0000mi 0.0000km
1.0000mi 1.6093km
2.0000mi 3.2187km
3.0000mi 4.8280km
4.0000mi 6.4374km
5.0000mi 8.0467km
6.0000mi 9.6561km
7.0000mi 11.265km
8.0000mi 12.875km
9.0000mi 14.484km
10.000mi 16.093km
11.000mi 17.703km
12.000mi 19.312km
13.000mi 20.921km
14.000mi 22.531km
15.000mi 24.140km
16.000mi 25.750km
17.000mi 27.359km
18.000mi 28.968km
19.000mi 30.578km
Dặm Kilômet
20.000mi 32.187km
21.000mi 33.796km
22.000mi 35.406km
23.000mi 37.015km
24.000mi 38.624km
25.000mi 40.234km
26.000mi 41.843km
27.000mi 43.452km
28.000mi 45.062km
29.000mi 46.671km
30.000mi 48.280km
31.000mi 49.890km
32.000mi 51.499km
33.000mi 53.108km
34.000mi 54.718km
35.000mi 56.327km
36.000mi 57.936km
37.000mi 59.546km
38.000mi 61.155km
39.000mi 62.764km
Dặm Kilômet
40.000mi 64.374km
41.000mi 65.983km
42.000mi 67.592km
43.000mi 69.202km
44.000mi 70.811km
45.000mi 72.420km
46.000mi 74.030km
47.000mi 75.639km
48.000mi 77.249km
49.000mi 78.858km
50.000mi 80.467km
51.000mi 82.077km
52.000mi 83.686km
53.000mi 85.295km
54.000mi 86.905km
55.000mi 88.514km
56.000mi 90.123km
57.000mi 91.733km
58.000mi 93.342km
59.000mi 94.951km
60.000mi96.561km
61.000mi98.170km
62.000mi99.779km
63.000mi101.39km
64.000mi103.00km
65.000mi104.61km
66.000mi106.22km
67.000mi107.83km
68.000mi109.44km
69.000mi111.04km
70.000mi112.65km
71.000mi114.26km
72.000mi115.87km
73.000mi117.48km
74.000mi119.09km
75.000mi120.70km
76.000mi122.31km
77.000mi123.92km
78.000mi125.53km
79.000mi127.14km
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian