Chuyển đổi Dặm Anh sang Hải lý quốc tế

Metric Conversions.

Hải lý quốc tế sang Dặm Anh (Đổi đơn vị)

1UK lg = 2.60849nmi

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.

Công thức chuyển đổi từ Dặm Anh đến Hải lý quốc tế

Hải lý quốc tế = Dặm Anh * 2.60848792

Tính toán từ Dặm Anh đến Hải lý quốc tế

Hải lý quốc tế = Dặm Anh * 2.60848792

Hải lý quốc tế = 1 * 2.6084879227053

Hải lý quốc tế = 2.60849

What is a UK league?

The measurement unit of a UK league is not commonly used in modern times, but it was historically used to measure distances in the United Kingdom. A league is a unit of length that varies depending on the region and time period. In the UK, a league was typically defined as three miles or approximately 4.828 kilometers.

The league was often used to measure distances between towns or to describe the length of a journey. It provided a convenient way to estimate the distance one would travel on foot or by horseback. However, with the advent of more accurate and standardized units of measurement, such as the mile and kilometer, the league fell out of common usage. Today, it is primarily used in historical or literary contexts to describe distances in the past.

 

Bảng từ Dặm Anh đến Hải lý quốc tế

Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Dặm Anh
Hải lý quốc tế
0UK lg
0.00000nmi
1UK lg
2.60849nmi
2UK lg
5.21698nmi
3UK lg
7.82546nmi
4UK lg
10.43395nmi
5UK lg
13.04244nmi
6UK lg
15.65093nmi
7UK lg
18.25942nmi
8UK lg
20.86790nmi
9UK lg
23.47639nmi
10UK lg
26.08488nmi
11UK lg
28.69337nmi
12UK lg
31.30186nmi
13UK lg
33.91034nmi
14UK lg
36.51883nmi
15UK lg
39.12732nmi
16UK lg
41.73581nmi
17UK lg
44.34429nmi
18UK lg
46.95278nmi
19UK lg
49.56127nmi
20UK lg
52.16976nmi
21UK lg
54.77825nmi
22UK lg
57.38673nmi
23UK lg
59.99522nmi
24UK lg
62.60371nmi
25UK lg
65.21220nmi
26UK lg
67.82069nmi
27UK lg
70.42917nmi
28UK lg
73.03766nmi
29UK lg
75.64615nmi
30UK lg
78.25464nmi
31UK lg
80.86313nmi
32UK lg
83.47161nmi
33UK lg
86.08010nmi
34UK lg
88.68859nmi
35UK lg
91.29708nmi
36UK lg
93.90557nmi
37UK lg
96.51405nmi
38UK lg
99.12254nmi
39UK lg
101.73103nmi
40UK lg
104.33952nmi
41UK lg
106.94800nmi
42UK lg
109.55649nmi
43UK lg
112.16498nmi
44UK lg
114.77347nmi
45UK lg
117.38196nmi
46UK lg
119.99044nmi
47UK lg
122.59893nmi
48UK lg
125.20742nmi
49UK lg
127.81591nmi
50UK lg
130.42440nmi
51UK lg
133.03288nmi
52UK lg
135.64137nmi
53UK lg
138.24986nmi
54UK lg
140.85835nmi
55UK lg
143.46684nmi
56UK lg
146.07532nmi
57UK lg
148.68381nmi
58UK lg
151.29230nmi
59UK lg
153.90079nmi
60UK lg
156.50928nmi
61UK lg
159.11776nmi
62UK lg
161.72625nmi
63UK lg
164.33474nmi
64UK lg
166.94323nmi
65UK lg
169.55171nmi
66UK lg
172.16020nmi
67UK lg
174.76869nmi
68UK lg
177.37718nmi
69UK lg
179.98567nmi
70UK lg
182.59415nmi
71UK lg
185.20264nmi
72UK lg
187.81113nmi
73UK lg
190.41962nmi
74UK lg
193.02811nmi
75UK lg
195.63659nmi
76UK lg
198.24508nmi
77UK lg
200.85357nmi
78UK lg
203.46206nmi
79UK lg
206.07055nmi
;