Chuyển đổi Feet sang Dặm biển Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm biển Anh sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet sang Dặm biển Anh

UK nl =
ft * 0.000054825
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

Feet

Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).

 

chuyển đổi Feet sang Dặm biển Anh

UK nl =
ft * 0.000054825
 
 
 

 

Bảng Feet sang Dặm biển Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet Dặm biển Anh
0ft 0.00UK nl
1ft 0.00UK nl
2ft 0.00UK nl
3ft 0.00UK nl
4ft 0.00UK nl
5ft 0.00UK nl
6ft 0.00UK nl
7ft 0.00UK nl
8ft 0.00UK nl
9ft 0.00UK nl
10ft 0.00UK nl
11ft 0.00UK nl
12ft 0.00UK nl
13ft 0.00UK nl
14ft 0.00UK nl
15ft 0.00UK nl
16ft 0.00UK nl
17ft 0.00UK nl
18ft 0.00UK nl
19ft 0.00UK nl
Feet Dặm biển Anh
20ft 0.00UK nl
21ft 0.00UK nl
22ft 0.00UK nl
23ft 0.00UK nl
24ft 0.00UK nl
25ft 0.00UK nl
26ft 0.00UK nl
27ft 0.00UK nl
28ft 0.00UK nl
29ft 0.00UK nl
30ft 0.00UK nl
31ft 0.00UK nl
32ft 0.00UK nl
33ft 0.00UK nl
34ft 0.00UK nl
35ft 0.00UK nl
36ft 0.00UK nl
37ft 0.00UK nl
38ft 0.00UK nl
39ft 0.00UK nl
Feet Dặm biển Anh
40ft 0.00UK nl
41ft 0.00UK nl
42ft 0.00UK nl
43ft 0.00UK nl
44ft 0.00UK nl
45ft 0.00UK nl
46ft 0.00UK nl
47ft 0.00UK nl
48ft 0.00UK nl
49ft 0.00UK nl
50ft 0.00UK nl
51ft 0.00UK nl
52ft 0.00UK nl
53ft 0.00UK nl
54ft 0.00UK nl
55ft 0.00UK nl
56ft 0.00UK nl
57ft 0.00UK nl
58ft 0.00UK nl
59ft 0.00UK nl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian