Chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet sang Dặm biển Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

ft =
UK nl * 18240.
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

 

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

ft =
UK nl * 18240.
 
 
 

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

 

Bảng Dặm biển Anh sang Feet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Dặm biển Anh Feet
0UK nl 0.00ft
1UK nl 18240.00ft
2UK nl 36480.00ft
3UK nl 54720.00ft
4UK nl 72960.00ft
5UK nl 91200.00ft
6UK nl 109440.00ft
7UK nl 127680.00ft
8UK nl 145920.00ft
9UK nl 164160.00ft
10UK nl 182400.00ft
11UK nl 200640.00ft
12UK nl 218880.00ft
13UK nl 237120.00ft
14UK nl 255360.00ft
15UK nl 273600.00ft
16UK nl 291840.00ft
17UK nl 310080.00ft
18UK nl 328320.00ft
19UK nl 346560.00ft
Dặm biển Anh Feet
20UK nl 364800.00ft
21UK nl 383040.00ft
22UK nl 401280.00ft
23UK nl 419520.00ft
24UK nl 437760.00ft
25UK nl 456000.00ft
26UK nl 474240.00ft
27UK nl 492480.00ft
28UK nl 510720.00ft
29UK nl 528960.00ft
30UK nl 547200.00ft
31UK nl 565440.00ft
32UK nl 583680.00ft
33UK nl 601920.00ft
34UK nl 620160.00ft
35UK nl 638399.99ft
36UK nl 656639.99ft
37UK nl 674879.99ft
38UK nl 693119.99ft
39UK nl 711359.99ft
Dặm biển Anh Feet
40UK nl 729599.99ft
41UK nl 747839.99ft
42UK nl 766079.99ft
43UK nl 784319.99ft
44UK nl 802559.99ft
45UK nl 820799.99ft
46UK nl 839039.99ft
47UK nl 857279.99ft
48UK nl 875519.99ft
49UK nl 893759.99ft
50UK nl 911999.99ft
51UK nl 930239.99ft
52UK nl 948479.99ft
53UK nl 966719.99ft
54UK nl 984959.99ft
55UK nl 1003199.99ft
56UK nl 1021439.99ft
57UK nl 1039679.99ft
58UK nl 1057919.99ft
59UK nl 1076159.99ft
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian