Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.
Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).
galông chất lỏng của Mỹ vàgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.
Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.
-20.000UK bbl | -720UK gal 0.0000pt |
-19.000UK bbl | -684UK gal 0.0000pt |
-18.000UK bbl | -648UK gal 0.0000pt |
-17.000UK bbl | -612UK gal 0.0000pt |
-16.000UK bbl | -576UK gal 0.0000pt |
-15.000UK bbl | -540UK gal 0.0000pt |
-14.000UK bbl | -504UK gal 0.0000pt |
-13.000UK bbl | -468UK gal 0.0000pt |
-12.000UK bbl | -432UK gal 0.0000pt |
-11.000UK bbl | -396UK gal 0.0000pt |
-10.000UK bbl | -360UK gal 0.0000pt |
-9.0000UK bbl | -324UK gal 0.0000pt |
-8.0000UK bbl | -288UK gal 0.0000pt |
-7.0000UK bbl | -252UK gal 0.0000pt |
-6.0000UK bbl | -216UK gal 0.0000pt |
-5.0000UK bbl | -180UK gal 0.0000pt |
-4.0000UK bbl | -144UK gal 0.0000pt |
-3.0000UK bbl | -108UK gal 0.0000pt |
-2.0000UK bbl | -72UK gal 0.0000pt |
-1.0000UK bbl | -36UK gal 0.0000pt |
Thùng Anh | Galông Anh |
---|---|
0.0000UK bbl | 0UK gal 0.0000pt |
1.0000UK bbl | 36UK gal 0.0000pt |
2.0000UK bbl | 72UK gal 0.0000pt |
3.0000UK bbl | 108UK gal 0.0000pt |
4.0000UK bbl | 144UK gal 0.0000pt |
5.0000UK bbl | 180UK gal 0.0000pt |
6.0000UK bbl | 216UK gal 0.0000pt |
7.0000UK bbl | 252UK gal 0.0000pt |
8.0000UK bbl | 288UK gal 0.0000pt |
9.0000UK bbl | 324UK gal 0.0000pt |
10.000UK bbl | 360UK gal 0.0000pt |
11.000UK bbl | 396UK gal 0.0000pt |
12.000UK bbl | 432UK gal 0.0000pt |
13.000UK bbl | 468UK gal 0.0000pt |
14.000UK bbl | 504UK gal 0.0000pt |
15.000UK bbl | 540UK gal 0.0000pt |
16.000UK bbl | 576UK gal 0.0000pt |
17.000UK bbl | 612UK gal 0.0000pt |
18.000UK bbl | 648UK gal 0.0000pt |
19.000UK bbl | 684UK gal 0.0000pt |
Thùng Anh | Galông Anh |
---|---|
20.000UK bbl | 720UK gal 0.0000pt |
21.000UK bbl | 756UK gal 0.0000pt |
22.000UK bbl | 792UK gal 0.0000pt |
23.000UK bbl | 828UK gal 0.0000pt |
24.000UK bbl | 864UK gal 0.0000pt |
25.000UK bbl | 900UK gal 0.0000pt |
26.000UK bbl | 936UK gal 0.0000pt |
27.000UK bbl | 972UK gal 0.0000pt |
28.000UK bbl | 1008UK gal 0.0000pt |
29.000UK bbl | 1044UK gal 0.0000pt |
30.000UK bbl | 1080UK gal 0.0000pt |
31.000UK bbl | 1116UK gal 0.0000pt |
32.000UK bbl | 1152UK gal 0.0000pt |
33.000UK bbl | 1188UK gal 0.0000pt |
34.000UK bbl | 1224UK gal 0.0000pt |
35.000UK bbl | 1260UK gal 0.0000pt |
36.000UK bbl | 1296UK gal 0.0000pt |
37.000UK bbl | 1332UK gal 0.0000pt |
38.000UK bbl | 1368UK gal 0.0000pt |
39.000UK bbl | 1404UK gal 0.0000pt |
Thùng Anh | Galông Anh |
---|---|
40.000UK bbl | 1440UK gal 0.0000pt |
41.000UK bbl | 1476UK gal 0.0000pt |
42.000UK bbl | 1512UK gal 0.0000pt |
43.000UK bbl | 1548UK gal 0.0000pt |
44.000UK bbl | 1584UK gal 0.0000pt |
45.000UK bbl | 1620UK gal 0.0000pt |
46.000UK bbl | 1656UK gal 0.0000pt |
47.000UK bbl | 1692UK gal 0.0000pt |
48.000UK bbl | 1728UK gal 0.0000pt |
49.000UK bbl | 1764UK gal 0.0000pt |
50.000UK bbl | 1800UK gal 0.0000pt |
51.000UK bbl | 1836UK gal 0.0000pt |
52.000UK bbl | 1872UK gal 0.0000pt |
53.000UK bbl | 1908UK gal 0.0000pt |
54.000UK bbl | 1944UK gal 0.0000pt |
55.000UK bbl | 1980UK gal 0.0000pt |
56.000UK bbl | 2016UK gal 0.0000pt |
57.000UK bbl | 2052UK gal 0.0000pt |
58.000UK bbl | 2088UK gal 0.0000pt |
59.000UK bbl | 2124UK gal 0.0000pt |
60.000UK bbl | 2160UK gal 0.0000pt |
61.000UK bbl | 2196UK gal 0.0000pt |
62.000UK bbl | 2232UK gal 0.0000pt |
63.000UK bbl | 2268UK gal 0.0000pt |
64.000UK bbl | 2304UK gal 0.0000pt |
65.000UK bbl | 2340UK gal 0.0000pt |
66.000UK bbl | 2376UK gal 0.0000pt |
67.000UK bbl | 2412UK gal 0.0000pt |
68.000UK bbl | 2448UK gal 0.0000pt |
69.000UK bbl | 2484UK gal 0.0000pt |
70.000UK bbl | 2520UK gal 0.0000pt |
71.000UK bbl | 2556UK gal 0.0000pt |
72.000UK bbl | 2592UK gal 0.0000pt |
73.000UK bbl | 2628UK gal 0.0000pt |
74.000UK bbl | 2664UK gal 0.0000pt |
75.000UK bbl | 2700UK gal 0.0000pt |
76.000UK bbl | 2736UK gal 0.0000pt |
77.000UK bbl | 2772UK gal 0.0000pt |
78.000UK bbl | 2808UK gal 0.0000pt |
79.000UK bbl | 2844UK gal 0.0000pt |