Chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Anh sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Anh

UK bbl =
UK gal * 0.027778
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Anh

UK bbl =
UK gal * 0.027778
 
 
 

Thùng Anh

Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô

 

Bảng Galông Anh sang Thùng Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK gal0UK bbl -20.000UK gal
-19.000UK gal0UK bbl -19.000UK gal
-18.000UK gal0UK bbl -18.000UK gal
-17.000UK gal0UK bbl -17.000UK gal
-16.000UK gal0UK bbl -16.000UK gal
-15.000UK gal0UK bbl -15.000UK gal
-14.000UK gal0UK bbl -14.000UK gal
-13.000UK gal0UK bbl -13.000UK gal
-12.000UK gal0UK bbl -12.000UK gal
-11.000UK gal0UK bbl -11.000UK gal
-10.000UK gal0UK bbl -10.000UK gal
-9.0000UK gal0UK bbl -9.0000UK gal
-8.0000UK gal0UK bbl -8.0000UK gal
-7.0000UK gal0UK bbl -7.0000UK gal
-6.0000UK gal0UK bbl -6.0000UK gal
-5.0000UK gal0UK bbl -5.0000UK gal
-4.0000UK gal0UK bbl -4.0000UK gal
-3.0000UK gal0UK bbl -3.0000UK gal
-2.0000UK gal0UK bbl -2.0000UK gal
-1.0000UK gal0UK bbl -1.0000UK gal
Galông Anh Thùng Anh
0.0000UK gal 0UK bbl 0.0000UK gal
1.0000UK gal 0UK bbl 1.0000UK gal
2.0000UK gal 0UK bbl 2.0000UK gal
3.0000UK gal 0UK bbl 3.0000UK gal
4.0000UK gal 0UK bbl 4.0000UK gal
5.0000UK gal 0UK bbl 5.0000UK gal
6.0000UK gal 0UK bbl 6.0000UK gal
7.0000UK gal 0UK bbl 7.0000UK gal
8.0000UK gal 0UK bbl 8.0000UK gal
9.0000UK gal 0UK bbl 9.0000UK gal
10.000UK gal 0UK bbl 10.000UK gal
11.000UK gal 0UK bbl 11.000UK gal
12.000UK gal 0UK bbl 12.000UK gal
13.000UK gal 0UK bbl 13.000UK gal
14.000UK gal 0UK bbl 14.000UK gal
15.000UK gal 0UK bbl 15.000UK gal
16.000UK gal 0UK bbl 16.000UK gal
17.000UK gal 0UK bbl 17.000UK gal
18.000UK gal 0UK bbl 18.000UK gal
19.000UK gal 0UK bbl 19.000UK gal
Galông Anh Thùng Anh
20.000UK gal 0UK bbl 20.000UK gal
21.000UK gal 0UK bbl 21.000UK gal
22.000UK gal 0UK bbl 22.000UK gal
23.000UK gal 0UK bbl 23.000UK gal
24.000UK gal 0UK bbl 24.000UK gal
25.000UK gal 0UK bbl 25.000UK gal
26.000UK gal 0UK bbl 26.000UK gal
27.000UK gal 0UK bbl 27.000UK gal
28.000UK gal 0UK bbl 28.000UK gal
29.000UK gal 0UK bbl 29.000UK gal
30.000UK gal 0UK bbl 30.000UK gal
31.000UK gal 0UK bbl 31.000UK gal
32.000UK gal 0UK bbl 32.000UK gal
33.000UK gal 0UK bbl 33.000UK gal
34.000UK gal 0UK bbl 34.000UK gal
35.000UK gal 0UK bbl 35.000UK gal
36.000UK gal 1UK bbl 0.0000UK gal
37.000UK gal 1UK bbl 1.0000UK gal
38.000UK gal 1UK bbl 2.0000UK gal
39.000UK gal 1UK bbl 3.0000UK gal
Galông Anh Thùng Anh
40.000UK gal 1UK bbl 4.0000UK gal
41.000UK gal 1UK bbl 5.0000UK gal
42.000UK gal 1UK bbl 6.0000UK gal
43.000UK gal 1UK bbl 7.0000UK gal
44.000UK gal 1UK bbl 8.0000UK gal
45.000UK gal 1UK bbl 9.0000UK gal
46.000UK gal 1UK bbl 10.000UK gal
47.000UK gal 1UK bbl 11.000UK gal
48.000UK gal 1UK bbl 12.000UK gal
49.000UK gal 1UK bbl 13.000UK gal
50.000UK gal 1UK bbl 14.000UK gal
51.000UK gal 1UK bbl 15.000UK gal
52.000UK gal 1UK bbl 16.000UK gal
53.000UK gal 1UK bbl 17.000UK gal
54.000UK gal 1UK bbl 18.000UK gal
55.000UK gal 1UK bbl 19.000UK gal
56.000UK gal 1UK bbl 20.000UK gal
57.000UK gal 1UK bbl 21.000UK gal
58.000UK gal 1UK bbl 22.000UK gal
59.000UK gal 1UK bbl 23.000UK gal
60.000UK gal1UK bbl 24.000UK gal
61.000UK gal1UK bbl 25.000UK gal
62.000UK gal1UK bbl 26.000UK gal
63.000UK gal1UK bbl 27.000UK gal
64.000UK gal1UK bbl 28.000UK gal
65.000UK gal1UK bbl 29.000UK gal
66.000UK gal1UK bbl 30.000UK gal
67.000UK gal1UK bbl 31.000UK gal
68.000UK gal1UK bbl 32.000UK gal
69.000UK gal1UK bbl 33.000UK gal
70.000UK gal1UK bbl 34.000UK gal
71.000UK gal1UK bbl 35.000UK gal
72.000UK gal2UK bbl 0.0000UK gal
73.000UK gal2UK bbl 1.0000UK gal
74.000UK gal2UK bbl 2.0000UK gal
75.000UK gal2UK bbl 3.0000UK gal
76.000UK gal2UK bbl 4.0000UK gal
77.000UK gal2UK bbl 5.0000UK gal
78.000UK gal2UK bbl 6.0000UK gal
79.000UK gal2UK bbl 7.0000UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian