Galông Anh
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Galông Anh | Thùng Anh |
---|---|
0UK gal | 0.00UK bbl |
1UK gal | 0.03UK bbl |
2UK gal | 0.06UK bbl |
3UK gal | 0.08UK bbl |
4UK gal | 0.11UK bbl |
5UK gal | 0.14UK bbl |
6UK gal | 0.17UK bbl |
7UK gal | 0.19UK bbl |
8UK gal | 0.22UK bbl |
9UK gal | 0.25UK bbl |
10UK gal | 0.28UK bbl |
11UK gal | 0.31UK bbl |
12UK gal | 0.33UK bbl |
13UK gal | 0.36UK bbl |
14UK gal | 0.39UK bbl |
15UK gal | 0.42UK bbl |
16UK gal | 0.44UK bbl |
17UK gal | 0.47UK bbl |
18UK gal | 0.50UK bbl |
19UK gal | 0.53UK bbl |
Galông Anh | Thùng Anh |
---|---|
20UK gal | 0.56UK bbl |
21UK gal | 0.58UK bbl |
22UK gal | 0.61UK bbl |
23UK gal | 0.64UK bbl |
24UK gal | 0.67UK bbl |
25UK gal | 0.69UK bbl |
26UK gal | 0.72UK bbl |
27UK gal | 0.75UK bbl |
28UK gal | 0.78UK bbl |
29UK gal | 0.81UK bbl |
30UK gal | 0.83UK bbl |
31UK gal | 0.86UK bbl |
32UK gal | 0.89UK bbl |
33UK gal | 0.92UK bbl |
34UK gal | 0.94UK bbl |
35UK gal | 0.97UK bbl |
36UK gal | 1.00UK bbl |
37UK gal | 1.03UK bbl |
38UK gal | 1.06UK bbl |
39UK gal | 1.08UK bbl |
Galông Anh | Thùng Anh |
---|---|
40UK gal | 1.11UK bbl |
41UK gal | 1.14UK bbl |
42UK gal | 1.17UK bbl |
43UK gal | 1.19UK bbl |
44UK gal | 1.22UK bbl |
45UK gal | 1.25UK bbl |
46UK gal | 1.28UK bbl |
47UK gal | 1.31UK bbl |
48UK gal | 1.33UK bbl |
49UK gal | 1.36UK bbl |
50UK gal | 1.39UK bbl |
51UK gal | 1.42UK bbl |
52UK gal | 1.44UK bbl |
53UK gal | 1.47UK bbl |
54UK gal | 1.50UK bbl |
55UK gal | 1.53UK bbl |
56UK gal | 1.56UK bbl |
57UK gal | 1.58UK bbl |
58UK gal | 1.61UK bbl |
59UK gal | 1.64UK bbl |