Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.
Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).
galông chất lỏng của Mỹ vàgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.
Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.
Quart Anh | Galông Anh |
---|---|
0UK qt | 0.00UK gal |
1UK qt | 0.25UK gal |
2UK qt | 0.50UK gal |
3UK qt | 0.75UK gal |
4UK qt | 1.00UK gal |
5UK qt | 1.25UK gal |
6UK qt | 1.50UK gal |
7UK qt | 1.75UK gal |
8UK qt | 2.00UK gal |
9UK qt | 2.25UK gal |
10UK qt | 2.50UK gal |
11UK qt | 2.75UK gal |
12UK qt | 3.00UK gal |
13UK qt | 3.25UK gal |
14UK qt | 3.50UK gal |
15UK qt | 3.75UK gal |
16UK qt | 4.00UK gal |
17UK qt | 4.25UK gal |
18UK qt | 4.50UK gal |
19UK qt | 4.75UK gal |
Quart Anh | Galông Anh |
---|---|
20UK qt | 5.00UK gal |
21UK qt | 5.25UK gal |
22UK qt | 5.50UK gal |
23UK qt | 5.75UK gal |
24UK qt | 6.00UK gal |
25UK qt | 6.25UK gal |
26UK qt | 6.50UK gal |
27UK qt | 6.75UK gal |
28UK qt | 7.00UK gal |
29UK qt | 7.25UK gal |
30UK qt | 7.50UK gal |
31UK qt | 7.75UK gal |
32UK qt | 8.00UK gal |
33UK qt | 8.25UK gal |
34UK qt | 8.50UK gal |
35UK qt | 8.75UK gal |
36UK qt | 9.00UK gal |
37UK qt | 9.25UK gal |
38UK qt | 9.50UK gal |
39UK qt | 9.75UK gal |
Quart Anh | Galông Anh |
---|---|
40UK qt | 10.00UK gal |
41UK qt | 10.25UK gal |
42UK qt | 10.50UK gal |
43UK qt | 10.75UK gal |
44UK qt | 11.00UK gal |
45UK qt | 11.25UK gal |
46UK qt | 11.50UK gal |
47UK qt | 11.75UK gal |
48UK qt | 12.00UK gal |
49UK qt | 12.25UK gal |
50UK qt | 12.50UK gal |
51UK qt | 12.75UK gal |
52UK qt | 13.00UK gal |
53UK qt | 13.25UK gal |
54UK qt | 13.50UK gal |
55UK qt | 13.75UK gal |
56UK qt | 14.00UK gal |
57UK qt | 14.25UK gal |
58UK qt | 14.50UK gal |
59UK qt | 14.75UK gal |