Galông Anh
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Galông Anh | Quart Anh |
---|---|
0UK gal | 0.00UK qt |
1UK gal | 4.00UK qt |
2UK gal | 8.00UK qt |
3UK gal | 12.00UK qt |
4UK gal | 16.00UK qt |
5UK gal | 20.00UK qt |
6UK gal | 24.00UK qt |
7UK gal | 28.00UK qt |
8UK gal | 32.00UK qt |
9UK gal | 36.00UK qt |
10UK gal | 40.00UK qt |
11UK gal | 44.00UK qt |
12UK gal | 48.00UK qt |
13UK gal | 52.00UK qt |
14UK gal | 56.00UK qt |
15UK gal | 60.00UK qt |
16UK gal | 64.00UK qt |
17UK gal | 68.00UK qt |
18UK gal | 72.00UK qt |
19UK gal | 76.00UK qt |
Galông Anh | Quart Anh |
---|---|
20UK gal | 80.00UK qt |
21UK gal | 84.00UK qt |
22UK gal | 88.00UK qt |
23UK gal | 92.00UK qt |
24UK gal | 96.00UK qt |
25UK gal | 100.00UK qt |
26UK gal | 104.00UK qt |
27UK gal | 108.00UK qt |
28UK gal | 112.00UK qt |
29UK gal | 116.00UK qt |
30UK gal | 120.00UK qt |
31UK gal | 124.00UK qt |
32UK gal | 128.00UK qt |
33UK gal | 132.00UK qt |
34UK gal | 136.00UK qt |
35UK gal | 140.00UK qt |
36UK gal | 144.00UK qt |
37UK gal | 148.00UK qt |
38UK gal | 152.00UK qt |
39UK gal | 156.00UK qt |
Galông Anh | Quart Anh |
---|---|
40UK gal | 160.00UK qt |
41UK gal | 164.00UK qt |
42UK gal | 168.00UK qt |
43UK gal | 172.00UK qt |
44UK gal | 176.00UK qt |
45UK gal | 180.00UK qt |
46UK gal | 184.00UK qt |
47UK gal | 188.00UK qt |
48UK gal | 192.00UK qt |
49UK gal | 196.00UK qt |
50UK gal | 200.00UK qt |
51UK gal | 204.00UK qt |
52UK gal | 208.00UK qt |
53UK gal | 212.00UK qt |
54UK gal | 216.00UK qt |
55UK gal | 220.00UK qt |
56UK gal | 224.00UK qt |
57UK gal | 228.00UK qt |
58UK gal | 232.00UK qt |
59UK gal | 236.00UK qt |