Mét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng.
Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh
-20.000m² | 0ha -20.000m² |
-19.000m² | 0ha -19.000m² |
-18.000m² | 0ha -18.000m² |
-17.000m² | 0ha -17.000m² |
-16.000m² | 0ha -16.000m² |
-15.000m² | 0ha -15.000m² |
-14.000m² | 0ha -14.000m² |
-13.000m² | 0ha -13.000m² |
-12.000m² | 0ha -12.000m² |
-11.000m² | 0ha -11.000m² |
-10.000m² | 0ha -10.000m² |
-9.0000m² | 0ha -9.0000m² |
-8.0000m² | 0ha -8.0000m² |
-7.0000m² | 0ha -7.0000m² |
-6.0000m² | 0ha -6.0000m² |
-5.0000m² | 0ha -5.0000m² |
-4.0000m² | 0ha -4.0000m² |
-3.0000m² | 0ha -3.0000m² |
-2.0000m² | 0ha -2.0000m² |
-1.0000m² | 0ha -1.0000m² |
Mét vuông | Hecta |
---|---|
0.0000m² | 0ha 0.0000m² |
1.0000m² | 0ha 1.0000m² |
2.0000m² | 0ha 2.0000m² |
3.0000m² | 0ha 3.0000m² |
4.0000m² | 0ha 4.0000m² |
5.0000m² | 0ha 5.0000m² |
6.0000m² | 0ha 6.0000m² |
7.0000m² | 0ha 7.0000m² |
8.0000m² | 0ha 8.0000m² |
9.0000m² | 0ha 9.0000m² |
10.000m² | 0ha 10.000m² |
11.000m² | 0ha 11.000m² |
12.000m² | 0ha 12.000m² |
13.000m² | 0ha 13.000m² |
14.000m² | 0ha 14.000m² |
15.000m² | 0ha 15.000m² |
16.000m² | 0ha 16.000m² |
17.000m² | 0ha 17.000m² |
18.000m² | 0ha 18.000m² |
19.000m² | 0ha 19.000m² |
Mét vuông | Hecta |
---|---|
20.000m² | 0ha 20.000m² |
21.000m² | 0ha 21.000m² |
22.000m² | 0ha 22.000m² |
23.000m² | 0ha 23.000m² |
24.000m² | 0ha 24.000m² |
25.000m² | 0ha 25.000m² |
26.000m² | 0ha 26.000m² |
27.000m² | 0ha 27.000m² |
28.000m² | 0ha 28.000m² |
29.000m² | 0ha 29.000m² |
30.000m² | 0ha 30.000m² |
31.000m² | 0ha 31.000m² |
32.000m² | 0ha 32.000m² |
33.000m² | 0ha 33.000m² |
34.000m² | 0ha 34.000m² |
35.000m² | 0ha 35.000m² |
36.000m² | 0ha 36.000m² |
37.000m² | 0ha 37.000m² |
38.000m² | 0ha 38.000m² |
39.000m² | 0ha 39.000m² |
Mét vuông | Hecta |
---|---|
40.000m² | 0ha 40.000m² |
41.000m² | 0ha 41.000m² |
42.000m² | 0ha 42.000m² |
43.000m² | 0ha 43.000m² |
44.000m² | 0ha 44.000m² |
45.000m² | 0ha 45.000m² |
46.000m² | 0ha 46.000m² |
47.000m² | 0ha 47.000m² |
48.000m² | 0ha 48.000m² |
49.000m² | 0ha 49.000m² |
50.000m² | 0ha 50.000m² |
51.000m² | 0ha 51.000m² |
52.000m² | 0ha 52.000m² |
53.000m² | 0ha 53.000m² |
54.000m² | 0ha 54.000m² |
55.000m² | 0ha 55.000m² |
56.000m² | 0ha 56.000m² |
57.000m² | 0ha 57.000m² |
58.000m² | 0ha 58.000m² |
59.000m² | 0ha 59.000m² |
60.000m² | 0ha 60.000m² |
61.000m² | 0ha 61.000m² |
62.000m² | 0ha 62.000m² |
63.000m² | 0ha 63.000m² |
64.000m² | 0ha 64.000m² |
65.000m² | 0ha 65.000m² |
66.000m² | 0ha 66.000m² |
67.000m² | 0ha 67.000m² |
68.000m² | 0ha 68.000m² |
69.000m² | 0ha 69.000m² |
70.000m² | 0ha 70.000m² |
71.000m² | 0ha 71.000m² |
72.000m² | 0ha 72.000m² |
73.000m² | 0ha 73.000m² |
74.000m² | 0ha 74.000m² |
75.000m² | 0ha 75.000m² |
76.000m² | 0ha 76.000m² |
77.000m² | 0ha 77.000m² |
78.000m² | 0ha 78.000m² |
79.000m² | 0ha 79.000m² |