Chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm vuông sang Mẫu Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông

mi² =
ac * 0.0015625
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mẫu Anh

Một đơn vị diện tích (4840 thước vuông) được sử dụng ở những nước nói tiếng Anh

 

chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông

mi² =
ac * 0.0015625
 
 
 

Dặm vuông

Một đơn vị diện tích bằng một dặm chiều dài nhân với một dặm chiều rộng, tạo nên diện tích là 640 mẫu Anh

 

Bảng Mẫu Anh sang Dặm vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ac-0.031250mi²
-19.000ac-0.029687mi²
-18.000ac-0.028125mi²
-17.000ac-0.026562mi²
-16.000ac-0.025000mi²
-15.000ac-0.023438mi²
-14.000ac-0.021875mi²
-13.000ac-0.020313mi²
-12.000ac-0.018750mi²
-11.000ac-0.017188mi²
-10.000ac-0.015625mi²
-9.0000ac-0.014063mi²
-8.0000ac-0.012500mi²
-7.0000ac-0.010937mi²
-6.0000ac-0.0093750mi²
-5.0000ac-0.0078125mi²
-4.0000ac-0.0062500mi²
-3.0000ac-0.0046875mi²
-2.0000ac-0.0031250mi²
-1.0000ac-0.0015625mi²
Mẫu Anh Dặm vuông
0.0000ac 0.0000mi²
1.0000ac 0.0015625mi²
2.0000ac 0.0031250mi²
3.0000ac 0.0046875mi²
4.0000ac 0.0062500mi²
5.0000ac 0.0078125mi²
6.0000ac 0.0093750mi²
7.0000ac 0.010937mi²
8.0000ac 0.012500mi²
9.0000ac 0.014063mi²
10.000ac 0.015625mi²
11.000ac 0.017188mi²
12.000ac 0.018750mi²
13.000ac 0.020313mi²
14.000ac 0.021875mi²
15.000ac 0.023438mi²
16.000ac 0.025000mi²
17.000ac 0.026562mi²
18.000ac 0.028125mi²
19.000ac 0.029687mi²
Mẫu Anh Dặm vuông
20.000ac 0.031250mi²
21.000ac 0.032813mi²
22.000ac 0.034375mi²
23.000ac 0.035937mi²
24.000ac 0.037500mi²
25.000ac 0.039063mi²
26.000ac 0.040625mi²
27.000ac 0.042188mi²
28.000ac 0.043750mi²
29.000ac 0.045312mi²
30.000ac 0.046875mi²
31.000ac 0.048438mi²
32.000ac 0.050000mi²
33.000ac 0.051562mi²
34.000ac 0.053125mi²
35.000ac 0.054688mi²
36.000ac 0.056250mi²
37.000ac 0.057813mi²
38.000ac 0.059375mi²
39.000ac 0.060937mi²
Mẫu Anh Dặm vuông
40.000ac 0.062500mi²
41.000ac 0.064062mi²
42.000ac 0.065625mi²
43.000ac 0.067187mi²
44.000ac 0.068750mi²
45.000ac 0.070313mi²
46.000ac 0.071875mi²
47.000ac 0.073438mi²
48.000ac 0.075000mi²
49.000ac 0.076563mi²
50.000ac 0.078125mi²
51.000ac 0.079687mi²
52.000ac 0.081250mi²
53.000ac 0.082812mi²
54.000ac 0.084375mi²
55.000ac 0.085938mi²
56.000ac 0.087500mi²
57.000ac 0.089063mi²
58.000ac 0.090625mi²
59.000ac 0.092188mi²
60.000ac0.093750mi²
61.000ac0.095312mi²
62.000ac0.096875mi²
63.000ac0.098437mi²
64.000ac0.10000mi²
65.000ac0.10156mi²
66.000ac0.10312mi²
67.000ac0.10469mi²
68.000ac0.10625mi²
69.000ac0.10781mi²
70.000ac0.10938mi²
71.000ac0.11094mi²
72.000ac0.11250mi²
73.000ac0.11406mi²
74.000ac0.11563mi²
75.000ac0.11719mi²
76.000ac0.11875mi²
77.000ac0.12031mi²
78.000ac0.12187mi²
79.000ac0.12344mi²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian