Hecta
Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh
Một đơn vị diện tích bằng một kilômet chiều dài nhân với một kilômet chiều rộng.
Hecta | Kilômet vuông |
---|---|
0ha | 0.00km² |
1ha | 0.01km² |
2ha | 0.02km² |
3ha | 0.03km² |
4ha | 0.04km² |
5ha | 0.05km² |
6ha | 0.06km² |
7ha | 0.07km² |
8ha | 0.08km² |
9ha | 0.09km² |
10ha | 0.10km² |
11ha | 0.11km² |
12ha | 0.12km² |
13ha | 0.13km² |
14ha | 0.14km² |
15ha | 0.15km² |
16ha | 0.16km² |
17ha | 0.17km² |
18ha | 0.18km² |
19ha | 0.19km² |
Hecta | Kilômet vuông |
---|---|
20ha | 0.20km² |
21ha | 0.21km² |
22ha | 0.22km² |
23ha | 0.23km² |
24ha | 0.24km² |
25ha | 0.25km² |
26ha | 0.26km² |
27ha | 0.27km² |
28ha | 0.28km² |
29ha | 0.29km² |
30ha | 0.30km² |
31ha | 0.31km² |
32ha | 0.32km² |
33ha | 0.33km² |
34ha | 0.34km² |
35ha | 0.35km² |
36ha | 0.36km² |
37ha | 0.37km² |
38ha | 0.38km² |
39ha | 0.39km² |
Hecta | Kilômet vuông |
---|---|
40ha | 0.40km² |
41ha | 0.41km² |
42ha | 0.42km² |
43ha | 0.43km² |
44ha | 0.44km² |
45ha | 0.45km² |
46ha | 0.46km² |
47ha | 0.47km² |
48ha | 0.48km² |
49ha | 0.49km² |
50ha | 0.50km² |
51ha | 0.51km² |
52ha | 0.52km² |
53ha | 0.53km² |
54ha | 0.54km² |
55ha | 0.55km² |
56ha | 0.56km² |
57ha | 0.57km² |
58ha | 0.58km² |
59ha | 0.59km² |