Công cụ chuyển đổi diện tích

Metric Conversions.

Công cụ chuyển đổi diện tích

Chọn đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ

 

Diện tích là một phép đo cơ bản để định lượng kích thước của một không gian hai chiều. Trong hệ thống mét, đơn vị chuẩn của diện tích là mét vuông (m²). Tuy nhiên, tùy thuộc vào kích thước của diện tích đang được đo, có thể thuận tiện hơn khi sử dụng các đơn vị nhỏ hơn hoặc lớn hơn. Ví dụ, centimet vuông (cm²) và kilômét vuông (km²) thường được sử dụng cho các diện tích nhỏ và lớn, tương ứng.

Trong hệ thống đo lường cổ điển hoặc tiếng Anh, diện tích thường được biểu diễn bằng đơn vị vuông như inch vuông, feet vuông, yards vuông hoặc acres. Chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau trong hệ thống cổ điển có thể được thực hiện bằng cách hiểu về mối quan hệ giữa các đơn vị.

Chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau là quy trình đơn giản mà bao gồm việc nhân hoặc chia cho một hệ số chuyển đổi. Để chuyển đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ, bạn nhân với hệ số chuyển đổi thích hợp. Ngược lại, để chuyển đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn, bạn chia cho hệ số chuyển đổi. Hiểu cách chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau là rất quan trọng cho nhiều ứng dụng, từ tính toán diện tích của một căn phòng đến đo lường diện tích của một mảnh đất.

Ví dụ, để chuyển đổi feet vuông sang yard vuông, bạn có thể chia số feet vuông cho 9, vì có 9 feet vuông trong 1 yard vuông.

Tương tự, để chuyển đổi thước vuông yard thành mẫu, bạn có thể chia số thước vuông yard cho 4840, vì có 4840 thước vuông yard trong 1 mẫu. Hiểu những hệ số chuyển đổi này có thể giúp chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị diện tích khác nhau trong hệ thống đo đế quốc.

Hectares

Hectares ay isang karaniwang ginagamit na yunit ng sukat para sa lawak ng lupa sa metric system. Isa (1) ektarya ay katumbas ng 10,000 metro kuwadrado o 2.47 ektarya. Ang yunit na ito ay lalong kapaki-pakinabang para sa pagsukat ng malalaking lawak ng lupa, tulad ng mga agrikultural na bukirin, mga parke, at mga gubat. Halimbawa, ang isang karaniwang maliit na taniman ay maaaring ilang ektarya lamang sa sukat, samantalang isang malaking komersyal na taniman ay maaaring daan-daang o kahit libu-libong ektarya.

Để chuyển đổi hectares sang acres, bạn phải nhân với 2.47105.

Mẫu Anh

Mẫu là một đơn vị đo lường thường được sử dụng để đo diện tích đất trong hệ thống đo lường cổ điển và theo phong tục của Mỹ. Một mẫu tương đương với 43,560 feet vuông hoặc khoảng 4,047 mét vuông. Đơn vị đo lường này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, nông nghiệp và phát triển đất đai để xác định diện tích một khu đất.

Khái niệm về một acre có từ thời Trung Cổ khi nó được xác định là lượng đất có thể cày trong một ngày bởi một cặp trâu. Ngày nay, acres vẫn được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh, mặc dù nhiều quốc gia khác đã chuyển sang hệ thống đo lường theo hệ mét cho diện tích đất. Để chuyển đổi acres sang hectares, người ta có thể sử dụng hệ số chuyển đổi là 1 acre tương đương khoảng 0.4047 hectares.

Mét vuông

Mét vuông là một đơn vị đo phổ biến cho diện tích trong hệ thống mét. Một mét vuông tương đương với diện tích của một hình vuông có các cạnh mỗi cạnh đều một mét. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước của các phòng, đất đai và các không gian khác. Nó cung cấp một cách tiện lợi và chuẩn để đo lường lượng không gian có sẵn hoặc cần thiết cho các mục đích khác nhau.

Khi chuyển đổi từ mét vuông sang feet vuông, quan trọng phải nhớ rằng mối quan hệ giữa mét vuông và feet vuông, ví dụ, không giống như mét và feet. Một mét vuông bằng khoảng 10.76 feet vuông.

Ví dụ, nếu bạn có một căn phòng có diện tích 20 mét vuông, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi thành feet vuông bằng cách nhân 20 với 10,76 để có được 215,2 feet vuông. Hiểu và sử dụng mét vuông như một đơn vị đo lường có thể giúp trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, bất động sản và quy hoạch đô thị.

Square feet

Square feet ay isang karaniwang ginagamit na yunit ng sukat para sa lawak sa Estados Unidos at ilang iba pang mga bansa. Ito ay tinutukoy bilang ang lawak ng isang parisukat na may mga gilid na bawat isa ay isang paa ang haba. Isa (1) square foot ay katumbas ng 144 square inches o humigit-kumulang 0.0929 square meters. Ang yunit na ito ay kadalasang ginagamit upang sukatin ang sukat ng mga silid sa mga bahay, apartment, at gusali ng negosyo, pati na rin ang lawak ng lupa para sa mga layuning pang-real estate.

Khi chuyển đổi feet vuông sang mét vuông, bạn cần chia giá trị feet vuông cho 10.76.

Ví dụ, nếu một căn phòng dài 10 feet và rộng 12 feet, diện tích của căn phòng sẽ là 120 feet vuông (10 feet x 12 feet = 120 feet vuông). Để chuyển đổi thành mét vuông, lấy 120 và chia cho 10.76 (120 / 10.76 = 11.15).

Liên kết phổ biến