Chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Năm ánh sáng (ly) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Parsec

pc =
ly * 0.30660
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Năm ánh sáng (ly)

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

 

chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Parsec

pc =
ly * 0.30660
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Năm ánh sáng (ly) sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Năm ánh sáng (ly) Parsec
0ly 0.00pc
1ly 0.31pc
2ly 0.61pc
3ly 0.92pc
4ly 1.23pc
5ly 1.53pc
6ly 1.84pc
7ly 2.15pc
8ly 2.45pc
9ly 2.76pc
10ly 3.07pc
11ly 3.37pc
12ly 3.68pc
13ly 3.99pc
14ly 4.29pc
15ly 4.60pc
16ly 4.91pc
17ly 5.21pc
18ly 5.52pc
19ly 5.83pc
Năm ánh sáng (ly) Parsec
20ly 6.13pc
21ly 6.44pc
22ly 6.75pc
23ly 7.05pc
24ly 7.36pc
25ly 7.67pc
26ly 7.97pc
27ly 8.28pc
28ly 8.58pc
29ly 8.89pc
30ly 9.20pc
31ly 9.50pc
32ly 9.81pc
33ly 10.12pc
34ly 10.42pc
35ly 10.73pc
36ly 11.04pc
37ly 11.34pc
38ly 11.65pc
39ly 11.96pc
Năm ánh sáng (ly) Parsec
40ly 12.26pc
41ly 12.57pc
42ly 12.88pc
43ly 13.18pc
44ly 13.49pc
45ly 13.80pc
46ly 14.10pc
47ly 14.41pc
48ly 14.72pc
49ly 15.02pc
50ly 15.33pc
51ly 15.64pc
52ly 15.94pc
53ly 16.25pc
54ly 16.56pc
55ly 16.86pc
56ly 17.17pc
57ly 17.48pc
58ly 17.78pc
59ly 18.09pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian