Chuyển đổi Mét sang Năm ánh sáng (ly)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Năm ánh sáng (ly) sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
m * 0.00000000000000010570
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
m * 0.00000000000000010570
 
 
 

Năm ánh sáng (ly)

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

 

Bảng Mét sang Năm ánh sáng (ly)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mét Năm ánh sáng (ly)
0m 0.00ly
1m 0.00ly
2m 0.00ly
3m 0.00ly
4m 0.00ly
5m 0.00ly
6m 0.00ly
7m 0.00ly
8m 0.00ly
9m 0.00ly
10m 0.00ly
11m 0.00ly
12m 0.00ly
13m 0.00ly
14m 0.00ly
15m 0.00ly
16m 0.00ly
17m 0.00ly
18m 0.00ly
19m 0.00ly
Mét Năm ánh sáng (ly)
20m 0.00ly
21m 0.00ly
22m 0.00ly
23m 0.00ly
24m 0.00ly
25m 0.00ly
26m 0.00ly
27m 0.00ly
28m 0.00ly
29m 0.00ly
30m 0.00ly
31m 0.00ly
32m 0.00ly
33m 0.00ly
34m 0.00ly
35m 0.00ly
36m 0.00ly
37m 0.00ly
38m 0.00ly
39m 0.00ly
Mét Năm ánh sáng (ly)
40m 0.00ly
41m 0.00ly
42m 0.00ly
43m 0.00ly
44m 0.00ly
45m 0.00ly
46m 0.00ly
47m 0.00ly
48m 0.00ly
49m 0.00ly
50m 0.00ly
51m 0.00ly
52m 0.00ly
53m 0.00ly
54m 0.00ly
55m 0.00ly
56m 0.00ly
57m 0.00ly
58m 0.00ly
59m 0.00ly
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian