Chuyển đổi Mét sang Dặm Anh
Dặm Anh sang Mét (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Dặm Anh:Dặm:Thước Anh:Feet:Inch Dặm Anh:Dặm:Thước Anh:Feet Dặm Anh:Dặm:Thước Anh Dặm Anh:Dặm Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
chuyển đổi Mét sang Dặm Anh
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ
Bảng Mét sang Dặm Anh
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Dặm Anh:Dặm Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Mét
Dặm Anh
0 m
0.00 UK lg
1 m
0.00 UK lg
2 m
0.00 UK lg
3 m
0.00 UK lg
4 m
0.00 UK lg
5 m
0.00 UK lg
6 m
0.00 UK lg
7 m
0.00 UK lg
8 m
0.00 UK lg
9 m
0.00 UK lg
10 m
0.00 UK lg
11 m
0.00 UK lg
12 m
0.00 UK lg
13 m
0.00 UK lg
14 m
0.00 UK lg
15 m
0.00 UK lg
16 m
0.00 UK lg
17 m
0.00 UK lg
18 m
0.00 UK lg
19 m
0.00 UK lg
Mét
Dặm Anh
20 m
0.00 UK lg
21 m
0.00 UK lg
22 m
0.00 UK lg
23 m
0.00 UK lg
24 m
0.00 UK lg
25 m
0.01 UK lg
26 m
0.01 UK lg
27 m
0.01 UK lg
28 m
0.01 UK lg
29 m
0.01 UK lg
30 m
0.01 UK lg
31 m
0.01 UK lg
32 m
0.01 UK lg
33 m
0.01 UK lg
34 m
0.01 UK lg
35 m
0.01 UK lg
36 m
0.01 UK lg
37 m
0.01 UK lg
38 m
0.01 UK lg
39 m
0.01 UK lg
Mét
Dặm Anh
40 m
0.01 UK lg
41 m
0.01 UK lg
42 m
0.01 UK lg
43 m
0.01 UK lg
44 m
0.01 UK lg
45 m
0.01 UK lg
46 m
0.01 UK lg
47 m
0.01 UK lg
48 m
0.01 UK lg
49 m
0.01 UK lg
50 m
0.01 UK lg
51 m
0.01 UK lg
52 m
0.01 UK lg
53 m
0.01 UK lg
54 m
0.01 UK lg
55 m
0.01 UK lg
56 m
0.01 UK lg
57 m
0.01 UK lg
58 m
0.01 UK lg
59 m
0.01 UK lg