Kilômet
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Kilômet | Năm ánh sáng (ly) |
---|---|
0km | 0.00ly |
1km | 0.00ly |
2km | 0.00ly |
3km | 0.00ly |
4km | 0.00ly |
5km | 0.00ly |
6km | 0.00ly |
7km | 0.00ly |
8km | 0.00ly |
9km | 0.00ly |
10km | 0.00ly |
11km | 0.00ly |
12km | 0.00ly |
13km | 0.00ly |
14km | 0.00ly |
15km | 0.00ly |
16km | 0.00ly |
17km | 0.00ly |
18km | 0.00ly |
19km | 0.00ly |
Kilômet | Năm ánh sáng (ly) |
---|---|
20km | 0.00ly |
21km | 0.00ly |
22km | 0.00ly |
23km | 0.00ly |
24km | 0.00ly |
25km | 0.00ly |
26km | 0.00ly |
27km | 0.00ly |
28km | 0.00ly |
29km | 0.00ly |
30km | 0.00ly |
31km | 0.00ly |
32km | 0.00ly |
33km | 0.00ly |
34km | 0.00ly |
35km | 0.00ly |
36km | 0.00ly |
37km | 0.00ly |
38km | 0.00ly |
39km | 0.00ly |
Kilômet | Năm ánh sáng (ly) |
---|---|
40km | 0.00ly |
41km | 0.00ly |
42km | 0.00ly |
43km | 0.00ly |
44km | 0.00ly |
45km | 0.00ly |
46km | 0.00ly |
47km | 0.00ly |
48km | 0.00ly |
49km | 0.00ly |
50km | 0.00ly |
51km | 0.00ly |
52km | 0.00ly |
53km | 0.00ly |
54km | 0.00ly |
55km | 0.00ly |
56km | 0.00ly |
57km | 0.00ly |
58km | 0.00ly |
59km | 0.00ly |