1km = 0.53996nmi
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.
Công thức chuyển đổi từ Kilômet đến Hải lý quốc tế
Hải lý quốc tế = Kilômet / 1.85199933
1 Tính toán từ Kilômet đến Hải lý quốc tế
Hải lý quốc tế = Kilômet / 1.85199933
Hải lý quốc tế = 1 / 1.8519993258722
Hải lý quốc tế = 0.53996
Bảng từ Kilômet đến Hải lý quốc tế
Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Kilômet
Hải lý quốc tế
0km
0.00000nmi
1km
0.53996nmi
2km
1.07991nmi
3km
1.61987nmi
4km
2.15983nmi
5km
2.69979nmi
6km
3.23974nmi
7km
3.77970nmi
8km
4.31966nmi
9km
4.85961nmi
10km
5.39957nmi
11km
5.93953nmi
12km
6.47948nmi
13km
7.01944nmi
14km
7.55940nmi
15km
8.09936nmi
16km
8.63931nmi
17km
9.17927nmi
18km
9.71923nmi
19km
10.25918nmi
20km
10.79914nmi
21km
11.33910nmi
22km
11.87905nmi
23km
12.41901nmi
24km
12.95897nmi
25km
13.49893nmi
26km
14.03888nmi
27km
14.57884nmi
28km
15.11880nmi
29km
15.65875nmi
30km
16.19871nmi
31km
16.73867nmi
32km
17.27862nmi
33km
17.81858nmi
34km
18.35854nmi
35km
18.89850nmi
36km
19.43845nmi
37km
19.97841nmi
38km
20.51837nmi
39km
21.05832nmi
40km
21.59828nmi
41km
22.13824nmi
42km
22.67819nmi
43km
23.21815nmi
44km
23.75811nmi
45km
24.29807nmi
46km
24.83802nmi
47km
25.37798nmi
48km
25.91794nmi
49km
26.45789nmi
50km
26.99785nmi
51km
27.53781nmi
52km
28.07776nmi
53km
28.61772nmi
54km
29.15768nmi
55km
29.69764nmi
56km
30.23759nmi
57km
30.77755nmi
58km
31.31751nmi
59km
31.85746nmi
60km
32.39742nmi
61km
32.93738nmi
62km
33.47733nmi
63km
34.01729nmi
64km
34.55725nmi
65km
35.09721nmi
66km
35.63716nmi
67km
36.17712nmi
68km
36.71708nmi
69km
37.25703nmi
70km
37.79699nmi
71km
38.33695nmi
72km
38.87690nmi
73km
39.41686nmi
74km
39.95682nmi
75km
40.49678nmi
76km
41.03673nmi
77km
41.57669nmi
78km
42.11665nmi
79km
42.65660nmi