Kilômet
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
Kilômet | Hải lý Anh |
---|---|
0km | 0.00UK nmi |
1km | 0.54UK nmi |
2km | 1.08UK nmi |
3km | 1.62UK nmi |
4km | 2.16UK nmi |
5km | 2.70UK nmi |
6km | 3.24UK nmi |
7km | 3.78UK nmi |
8km | 4.32UK nmi |
9km | 4.86UK nmi |
10km | 5.40UK nmi |
11km | 5.94UK nmi |
12km | 6.48UK nmi |
13km | 7.01UK nmi |
14km | 7.55UK nmi |
15km | 8.09UK nmi |
16km | 8.63UK nmi |
17km | 9.17UK nmi |
18km | 9.71UK nmi |
19km | 10.25UK nmi |
Kilômet | Hải lý Anh |
---|---|
20km | 10.79UK nmi |
21km | 11.33UK nmi |
22km | 11.87UK nmi |
23km | 12.41UK nmi |
24km | 12.95UK nmi |
25km | 13.49UK nmi |
26km | 14.03UK nmi |
27km | 14.57UK nmi |
28km | 15.11UK nmi |
29km | 15.65UK nmi |
30km | 16.19UK nmi |
31km | 16.73UK nmi |
32km | 17.27UK nmi |
33km | 17.81UK nmi |
34km | 18.35UK nmi |
35km | 18.89UK nmi |
36km | 19.43UK nmi |
37km | 19.97UK nmi |
38km | 20.51UK nmi |
39km | 21.04UK nmi |
Kilômet | Hải lý Anh |
---|---|
40km | 21.58UK nmi |
41km | 22.12UK nmi |
42km | 22.66UK nmi |
43km | 23.20UK nmi |
44km | 23.74UK nmi |
45km | 24.28UK nmi |
46km | 24.82UK nmi |
47km | 25.36UK nmi |
48km | 25.90UK nmi |
49km | 26.44UK nmi |
50km | 26.98UK nmi |
51km | 27.52UK nmi |
52km | 28.06UK nmi |
53km | 28.60UK nmi |
54km | 29.14UK nmi |
55km | 29.68UK nmi |
56km | 30.22UK nmi |
57km | 30.76UK nmi |
58km | 31.30UK nmi |
59km | 31.84UK nmi |