Chuyển đổi Hải lý Anh sang Hải lý Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Mỹ sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý Anh sang Hải lý Mỹ

US nmi =
UK nmi * 1.0006
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý Anh sang Hải lý Mỹ

US nmi =
UK nmi * 1.0006
 
 
 

Hải lý Mỹ

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

 

Bảng Hải lý Anh sang Hải lý Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Hải lý Anh Hải lý Mỹ
0UK nmi 0.00US nmi
1UK nmi 1.00US nmi
2UK nmi 2.00US nmi
3UK nmi 3.00US nmi
4UK nmi 4.00US nmi
5UK nmi 5.00US nmi
6UK nmi 6.00US nmi
7UK nmi 7.00US nmi
8UK nmi 8.01US nmi
9UK nmi 9.01US nmi
10UK nmi 10.01US nmi
11UK nmi 11.01US nmi
12UK nmi 12.01US nmi
13UK nmi 13.01US nmi
14UK nmi 14.01US nmi
15UK nmi 15.01US nmi
16UK nmi 16.01US nmi
17UK nmi 17.01US nmi
18UK nmi 18.01US nmi
19UK nmi 19.01US nmi
Hải lý Anh Hải lý Mỹ
20UK nmi 20.01US nmi
21UK nmi 21.01US nmi
22UK nmi 22.01US nmi
23UK nmi 23.01US nmi
24UK nmi 24.02US nmi
25UK nmi 25.02US nmi
26UK nmi 26.02US nmi
27UK nmi 27.02US nmi
28UK nmi 28.02US nmi
29UK nmi 29.02US nmi
30UK nmi 30.02US nmi
31UK nmi 31.02US nmi
32UK nmi 32.02US nmi
33UK nmi 33.02US nmi
34UK nmi 34.02US nmi
35UK nmi 35.02US nmi
36UK nmi 36.02US nmi
37UK nmi 37.02US nmi
38UK nmi 38.02US nmi
39UK nmi 39.02US nmi
Hải lý Anh Hải lý Mỹ
40UK nmi 40.03US nmi
41UK nmi 41.03US nmi
42UK nmi 42.03US nmi
43UK nmi 43.03US nmi
44UK nmi 44.03US nmi
45UK nmi 45.03US nmi
46UK nmi 46.03US nmi
47UK nmi 47.03US nmi
48UK nmi 48.03US nmi
49UK nmi 49.03US nmi
50UK nmi 50.03US nmi
51UK nmi 51.03US nmi
52UK nmi 52.03US nmi
53UK nmi 53.03US nmi
54UK nmi 54.03US nmi
55UK nmi 55.04US nmi
56UK nmi 56.04US nmi
57UK nmi 57.04US nmi
58UK nmi 58.04US nmi
59UK nmi 59.04US nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian