Chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm Anh sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm Anh

UK lg =
UK nmi * 0.38361
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm Anh

UK lg =
UK nmi * 0.38361
 
 
 

Dặm Anh

Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ

 

Bảng Hải lý Anh sang Dặm Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK nmi-7UK lg -2.0178mi
-19.000UK nmi-7UK lg -0.86624mi
-18.000UK nmi-6UK lg -2.7165mi
-17.000UK nmi-6UK lg -1.5650mi
-16.000UK nmi-6UK lg -0.41348mi
-15.000UK nmi-5UK lg -2.2638mi
-14.000UK nmi-5UK lg -1.1122mi
-13.000UK nmi-4UK lg -2.9625mi
-12.000UK nmi-4UK lg -1.8110mi
-11.000UK nmi-4UK lg -0.65949mi
-10.000UK nmi-3UK lg -2.5098mi
-9.0000UK nmi-3UK lg -1.3583mi
-8.0000UK nmi-3UK lg -0.20674mi
-7.0000UK nmi-2UK lg -2.0570mi
-6.0000UK nmi-2UK lg -0.90550mi
-5.0000UK nmi-1UK lg -2.7558mi
-4.0000UK nmi-1UK lg -1.6043mi
-3.0000UK nmi-1UK lg -0.45275mi
-2.0000UK nmi0UK lg -2.3030mi
-1.0000UK nmi0UK lg -1.1515mi
Hải lý Anh Dặm Anh
0.0000UK nmi 0UK lg 0.0000mi
1.0000UK nmi 0UK lg 1.1515mi
2.0000UK nmi 0UK lg 2.3030mi
3.0000UK nmi 1UK lg 0.45275mi
4.0000UK nmi 1UK lg 1.6043mi
5.0000UK nmi 1UK lg 2.7558mi
6.0000UK nmi 2UK lg 0.90550mi
7.0000UK nmi 2UK lg 2.0570mi
8.0000UK nmi 3UK lg 0.20674mi
9.0000UK nmi 3UK lg 1.3583mi
10.000UK nmi 3UK lg 2.5098mi
11.000UK nmi 4UK lg 0.65949mi
12.000UK nmi 4UK lg 1.8110mi
13.000UK nmi 4UK lg 2.9625mi
14.000UK nmi 5UK lg 1.1122mi
15.000UK nmi 5UK lg 2.2638mi
16.000UK nmi 6UK lg 0.41348mi
17.000UK nmi 6UK lg 1.5650mi
18.000UK nmi 6UK lg 2.7165mi
19.000UK nmi 7UK lg 0.86624mi
Hải lý Anh Dặm Anh
20.000UK nmi 7UK lg 2.0178mi
21.000UK nmi 8UK lg 0.16747mi
22.000UK nmi 8UK lg 1.3190mi
23.000UK nmi 8UK lg 2.4705mi
24.000UK nmi 9UK lg 0.62023mi
25.000UK nmi 9UK lg 1.7717mi
26.000UK nmi 9UK lg 2.9233mi
27.000UK nmi 10UK lg 1.0730mi
28.000UK nmi 10UK lg 2.2245mi
29.000UK nmi 11UK lg 0.37421mi
30.000UK nmi 11UK lg 1.5257mi
31.000UK nmi 11UK lg 2.6772mi
32.000UK nmi 12UK lg 0.82697mi
33.000UK nmi 12UK lg 1.9785mi
34.000UK nmi 13UK lg 0.12820mi
35.000UK nmi 13UK lg 1.2797mi
36.000UK nmi 13UK lg 2.4312mi
37.000UK nmi 14UK lg 0.58096mi
38.000UK nmi 14UK lg 1.7325mi
39.000UK nmi 14UK lg 2.8840mi
Hải lý Anh Dặm Anh
40.000UK nmi 15UK lg 1.0337mi
41.000UK nmi 15UK lg 2.1852mi
42.000UK nmi 16UK lg 0.33495mi
43.000UK nmi 16UK lg 1.4865mi
44.000UK nmi 16UK lg 2.6380mi
45.000UK nmi 17UK lg 0.78770mi
46.000UK nmi 17UK lg 1.9392mi
47.000UK nmi 18UK lg 0.088935mi
48.000UK nmi 18UK lg 1.2405mi
49.000UK nmi 18UK lg 2.3920mi
50.000UK nmi 19UK lg 0.54169mi
51.000UK nmi 19UK lg 1.6932mi
52.000UK nmi 19UK lg 2.8447mi
53.000UK nmi 20UK lg 0.99444mi
54.000UK nmi 20UK lg 2.1460mi
55.000UK nmi 21UK lg 0.29568mi
56.000UK nmi 21UK lg 1.4472mi
57.000UK nmi 21UK lg 2.5987mi
58.000UK nmi 22UK lg 0.74843mi
59.000UK nmi 22UK lg 1.8999mi
60.000UK nmi23UK lg 0.049666mi
61.000UK nmi23UK lg 1.2012mi
62.000UK nmi23UK lg 2.3527mi
63.000UK nmi24UK lg 0.50242mi
64.000UK nmi24UK lg 1.6539mi
65.000UK nmi24UK lg 2.8054mi
66.000UK nmi25UK lg 0.95517mi
67.000UK nmi25UK lg 2.1067mi
68.000UK nmi26UK lg 0.25641mi
69.000UK nmi26UK lg 1.4079mi
70.000UK nmi26UK lg 2.5594mi
71.000UK nmi27UK lg 0.70916mi
72.000UK nmi27UK lg 1.8607mi
73.000UK nmi28UK lg 0.010397mi
74.000UK nmi28UK lg 1.1619mi
75.000UK nmi28UK lg 2.3134mi
76.000UK nmi29UK lg 0.46315mi
77.000UK nmi29UK lg 1.6147mi
78.000UK nmi29UK lg 2.7662mi
79.000UK nmi30UK lg 0.91590mi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian