Chuyển đổi Đecimet sang Hải lý quốc tế

Metric Conversions.

Hải lý quốc tế sang Đecimet (Đổi đơn vị)

1dm = 5.0E-5nmi

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.

Công thức chuyển đổi từ Đecimet đến Hải lý quốc tế

Hải lý quốc tế = Đecimet / 18518.51851852

Tính toán từ Đecimet đến Hải lý quốc tế

Hải lý quốc tế = Đecimet / 18518.51851852

Hải lý quốc tế = 1 / 18519.993258722

Hải lý quốc tế = 5.0E-5

What is a decimeter?

A decimeter is a unit of length in the metric system, specifically in the International System of Units (SI). It is equal to one-tenth of a meter or 10 centimeters. The prefix "deci" indicates a factor of 10^-1, which means that a decimeter is 10 times smaller than a meter.

The decimeter is commonly used in various fields, including science, engineering, and everyday measurements. It provides a convenient unit for measuring small distances, especially when centimeters are too small and meters are too large. For example, a decimeter can be used to measure the length of small objects such as pencils, books, or the width of a hand.

In comparison to the imperial system, a decimeter is equivalent to approximately 3.937 inches. This conversion factor allows for easy conversion between the metric and imperial systems. The decimeter is part of a larger range of metric units, which provide a consistent and decimal-based system for measuring length, mass, volume, and other quantities.

 

Bảng từ Đecimet đến Hải lý quốc tế

Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Đecimet
Hải lý quốc tế
0dm
0.00000nmi
1dm
0.00005nmi
2dm
0.00011nmi
3dm
0.00016nmi
4dm
0.00022nmi
5dm
0.00027nmi
6dm
0.00032nmi
7dm
0.00038nmi
8dm
0.00043nmi
9dm
0.00049nmi
10dm
0.00054nmi
11dm
0.00059nmi
12dm
0.00065nmi
13dm
0.00070nmi
14dm
0.00076nmi
15dm
0.00081nmi
16dm
0.00086nmi
17dm
0.00092nmi
18dm
0.00097nmi
19dm
0.00103nmi
20dm
0.00108nmi
21dm
0.00113nmi
22dm
0.00119nmi
23dm
0.00124nmi
24dm
0.00130nmi
25dm
0.00135nmi
26dm
0.00140nmi
27dm
0.00146nmi
28dm
0.00151nmi
29dm
0.00157nmi
30dm
0.00162nmi
31dm
0.00167nmi
32dm
0.00173nmi
33dm
0.00178nmi
34dm
0.00184nmi
35dm
0.00189nmi
36dm
0.00194nmi
37dm
0.00200nmi
38dm
0.00205nmi
39dm
0.00211nmi
40dm
0.00216nmi
41dm
0.00221nmi
42dm
0.00227nmi
43dm
0.00232nmi
44dm
0.00238nmi
45dm
0.00243nmi
46dm
0.00248nmi
47dm
0.00254nmi
48dm
0.00259nmi
49dm
0.00265nmi
50dm
0.00270nmi
51dm
0.00275nmi
52dm
0.00281nmi
53dm
0.00286nmi
54dm
0.00292nmi
55dm
0.00297nmi
56dm
0.00302nmi
57dm
0.00308nmi
58dm
0.00313nmi
59dm
0.00319nmi
60dm
0.00324nmi
61dm
0.00329nmi
62dm
0.00335nmi
63dm
0.00340nmi
64dm
0.00346nmi
65dm
0.00351nmi
66dm
0.00356nmi
67dm
0.00362nmi
68dm
0.00367nmi
69dm
0.00373nmi
70dm
0.00378nmi
71dm
0.00383nmi
72dm
0.00389nmi
73dm
0.00394nmi
74dm
0.00400nmi
75dm
0.00405nmi
76dm
0.00410nmi
77dm
0.00416nmi
78dm
0.00421nmi
79dm
0.00427nmi
;