Dặm Mỹ
Một đơn vị đo khoảng cách bằng 3,0 dặm Anh (4,8 km). Lưu ý rằng cũng có Dặm biển, dặm Anh và dặm biển Anh, trong đó tất cả đều khác nhau.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo khoảng cách bằng 3,0 dặm Anh (4,8 km). Lưu ý rằng cũng có Dặm biển, dặm Anh và dặm biển Anh, trong đó tất cả đều khác nhau.
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Dặm Mỹ | Hải lý Mỹ |
---|---|
0US lea | 0.00US nmi |
1US lea | 2.61US nmi |
2US lea | 5.21US nmi |
3US lea | 7.82US nmi |
4US lea | 10.43US nmi |
5US lea | 13.03US nmi |
6US lea | 15.64US nmi |
7US lea | 18.25US nmi |
8US lea | 20.86US nmi |
9US lea | 23.46US nmi |
10US lea | 26.07US nmi |
11US lea | 28.68US nmi |
12US lea | 31.28US nmi |
13US lea | 33.89US nmi |
14US lea | 36.50US nmi |
15US lea | 39.10US nmi |
16US lea | 41.71US nmi |
17US lea | 44.32US nmi |
18US lea | 46.92US nmi |
19US lea | 49.53US nmi |
Dặm Mỹ | Hải lý Mỹ |
---|---|
20US lea | 52.14US nmi |
21US lea | 54.75US nmi |
22US lea | 57.35US nmi |
23US lea | 59.96US nmi |
24US lea | 62.57US nmi |
25US lea | 65.17US nmi |
26US lea | 67.78US nmi |
27US lea | 70.39US nmi |
28US lea | 72.99US nmi |
29US lea | 75.60US nmi |
30US lea | 78.21US nmi |
31US lea | 80.81US nmi |
32US lea | 83.42US nmi |
33US lea | 86.03US nmi |
34US lea | 88.64US nmi |
35US lea | 91.24US nmi |
36US lea | 93.85US nmi |
37US lea | 96.46US nmi |
38US lea | 99.06US nmi |
39US lea | 101.67US nmi |
Dặm Mỹ | Hải lý Mỹ |
---|---|
40US lea | 104.28US nmi |
41US lea | 106.88US nmi |
42US lea | 109.49US nmi |
43US lea | 112.10US nmi |
44US lea | 114.71US nmi |
45US lea | 117.31US nmi |
46US lea | 119.92US nmi |
47US lea | 122.53US nmi |
48US lea | 125.13US nmi |
49US lea | 127.74US nmi |
50US lea | 130.35US nmi |
51US lea | 132.95US nmi |
52US lea | 135.56US nmi |
53US lea | 138.17US nmi |
54US lea | 140.77US nmi |
55US lea | 143.38US nmi |
56US lea | 145.99US nmi |
57US lea | 148.60US nmi |
58US lea | 151.20US nmi |
59US lea | 153.81US nmi |