Dặm Mỹ
Một đơn vị đo khoảng cách bằng 3,0 dặm Anh (4,8 km). Lưu ý rằng cũng có Dặm biển, dặm Anh và dặm biển Anh, trong đó tất cả đều khác nhau.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo khoảng cách bằng 3,0 dặm Anh (4,8 km). Lưu ý rằng cũng có Dặm biển, dặm Anh và dặm biển Anh, trong đó tất cả đều khác nhau.
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ
Dặm Mỹ | Dặm Anh |
---|---|
0US lea | 0.00UK lg |
1US lea | 1.00UK lg |
2US lea | 2.00UK lg |
3US lea | 3.00UK lg |
4US lea | 4.00UK lg |
5US lea | 5.00UK lg |
6US lea | 6.00UK lg |
7US lea | 7.00UK lg |
8US lea | 8.00UK lg |
9US lea | 8.99UK lg |
10US lea | 9.99UK lg |
11US lea | 10.99UK lg |
12US lea | 11.99UK lg |
13US lea | 12.99UK lg |
14US lea | 13.99UK lg |
15US lea | 14.99UK lg |
16US lea | 15.99UK lg |
17US lea | 16.99UK lg |
18US lea | 17.99UK lg |
19US lea | 18.99UK lg |
Dặm Mỹ | Dặm Anh |
---|---|
20US lea | 19.99UK lg |
21US lea | 20.99UK lg |
22US lea | 21.99UK lg |
23US lea | 22.99UK lg |
24US lea | 23.99UK lg |
25US lea | 24.99UK lg |
26US lea | 25.98UK lg |
27US lea | 26.98UK lg |
28US lea | 27.98UK lg |
29US lea | 28.98UK lg |
30US lea | 29.98UK lg |
31US lea | 30.98UK lg |
32US lea | 31.98UK lg |
33US lea | 32.98UK lg |
34US lea | 33.98UK lg |
35US lea | 34.98UK lg |
36US lea | 35.98UK lg |
37US lea | 36.98UK lg |
38US lea | 37.98UK lg |
39US lea | 38.98UK lg |
Dặm Mỹ | Dặm Anh |
---|---|
40US lea | 39.98UK lg |
41US lea | 40.98UK lg |
42US lea | 41.97UK lg |
43US lea | 42.97UK lg |
44US lea | 43.97UK lg |
45US lea | 44.97UK lg |
46US lea | 45.97UK lg |
47US lea | 46.97UK lg |
48US lea | 47.97UK lg |
49US lea | 48.97UK lg |
50US lea | 49.97UK lg |
51US lea | 50.97UK lg |
52US lea | 51.97UK lg |
53US lea | 52.97UK lg |
54US lea | 53.97UK lg |
55US lea | 54.97UK lg |
56US lea | 55.97UK lg |
57US lea | 56.97UK lg |
58US lea | 57.97UK lg |
59US lea | 58.96UK lg |