Dặm biển Anh
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Dặm biển Anh | Kilômet |
---|---|
0UK nl | 0.00km |
1UK nl | 5.56km |
2UK nl | 11.12km |
3UK nl | 16.68km |
4UK nl | 22.24km |
5UK nl | 27.80km |
6UK nl | 33.36km |
7UK nl | 38.92km |
8UK nl | 44.48km |
9UK nl | 50.04km |
10UK nl | 55.60km |
11UK nl | 61.16km |
12UK nl | 66.71km |
13UK nl | 72.27km |
14UK nl | 77.83km |
15UK nl | 83.39km |
16UK nl | 88.95km |
17UK nl | 94.51km |
18UK nl | 100.07km |
19UK nl | 105.63km |
Dặm biển Anh | Kilômet |
---|---|
20UK nl | 111.19km |
21UK nl | 116.75km |
22UK nl | 122.31km |
23UK nl | 127.87km |
24UK nl | 133.43km |
25UK nl | 138.99km |
26UK nl | 144.55km |
27UK nl | 150.11km |
28UK nl | 155.67km |
29UK nl | 161.23km |
30UK nl | 166.79km |
31UK nl | 172.35km |
32UK nl | 177.91km |
33UK nl | 183.47km |
34UK nl | 189.02km |
35UK nl | 194.58km |
36UK nl | 200.14km |
37UK nl | 205.70km |
38UK nl | 211.26km |
39UK nl | 216.82km |
Dặm biển Anh | Kilômet |
---|---|
40UK nl | 222.38km |
41UK nl | 227.94km |
42UK nl | 233.50km |
43UK nl | 239.06km |
44UK nl | 244.62km |
45UK nl | 250.18km |
46UK nl | 255.74km |
47UK nl | 261.30km |
48UK nl | 266.86km |
49UK nl | 272.42km |
50UK nl | 277.98km |
51UK nl | 283.54km |
52UK nl | 289.10km |
53UK nl | 294.66km |
54UK nl | 300.22km |
55UK nl | 305.78km |
56UK nl | 311.33km |
57UK nl | 316.89km |
58UK nl | 322.45km |
59UK nl | 328.01km |