Troi ao-xơ
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
Troi ao-xơ | Ao-xơ |
---|---|
0t oz | 0.00oz |
1t oz | 1.10oz |
2t oz | 2.19oz |
3t oz | 3.29oz |
4t oz | 4.39oz |
5t oz | 5.49oz |
6t oz | 6.58oz |
7t oz | 7.68oz |
8t oz | 8.78oz |
9t oz | 9.87oz |
10t oz | 10.97oz |
11t oz | 12.07oz |
12t oz | 13.17oz |
13t oz | 14.26oz |
14t oz | 15.36oz |
15t oz | 16.46oz |
16t oz | 17.55oz |
17t oz | 18.65oz |
18t oz | 19.75oz |
19t oz | 20.85oz |
Troi ao-xơ | Ao-xơ |
---|---|
20t oz | 21.94oz |
21t oz | 23.04oz |
22t oz | 24.14oz |
23t oz | 25.23oz |
24t oz | 26.33oz |
25t oz | 27.43oz |
26t oz | 28.53oz |
27t oz | 29.62oz |
28t oz | 30.72oz |
29t oz | 31.82oz |
30t oz | 32.91oz |
31t oz | 34.01oz |
32t oz | 35.11oz |
33t oz | 36.21oz |
34t oz | 37.30oz |
35t oz | 38.40oz |
36t oz | 39.50oz |
37t oz | 40.59oz |
38t oz | 41.69oz |
39t oz | 42.79oz |
Troi ao-xơ | Ao-xơ |
---|---|
40t oz | 43.89oz |
41t oz | 44.98oz |
42t oz | 46.08oz |
43t oz | 47.18oz |
44t oz | 48.27oz |
45t oz | 49.37oz |
46t oz | 50.47oz |
47t oz | 51.57oz |
48t oz | 52.66oz |
49t oz | 53.76oz |
50t oz | 54.86oz |
51t oz | 55.95oz |
52t oz | 57.05oz |
53t oz | 58.15oz |
54t oz | 59.25oz |
55t oz | 60.34oz |
56t oz | 61.44oz |
57t oz | 62.54oz |
58t oz | 63.63oz |
59t oz | 64.73oz |