Chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôgam sang Tấn ngắn (Hoa Kỳ) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

kg =
US t
 
_________
 
 
0.0011023
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Tấn ngắn (Hoa Kỳ)

Đơn vị đo lường của Mỹ còn được gọi là tấn ngắn, tương đương với 2.000 pao

 

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

kg =
US t
 
_________
 
 
0.0011023

Kilôgam

Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

 

Bảng Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Kilôgam
0US t 0.00kg
1US t 907.18kg
2US t 1814.37kg
3US t 2721.55kg
4US t 3628.74kg
5US t 4535.92kg
6US t 5443.11kg
7US t 6350.29kg
8US t 7257.48kg
9US t 8164.66kg
10US t 9071.85kg
11US t 9979.03kg
12US t 10886.22kg
13US t 11793.40kg
14US t 12700.59kg
15US t 13607.77kg
16US t 14514.96kg
17US t 15422.14kg
18US t 16329.33kg
19US t 17236.51kg
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Kilôgam
20US t 18143.69kg
21US t 19050.88kg
22US t 19958.06kg
23US t 20865.25kg
24US t 21772.43kg
25US t 22679.62kg
26US t 23586.80kg
27US t 24493.99kg
28US t 25401.17kg
29US t 26308.36kg
30US t 27215.54kg
31US t 28122.73kg
32US t 29029.91kg
33US t 29937.10kg
34US t 30844.28kg
35US t 31751.47kg
36US t 32658.65kg
37US t 33565.84kg
38US t 34473.02kg
39US t 35380.21kg
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Kilôgam
40US t 36287.39kg
41US t 37194.57kg
42US t 38101.76kg
43US t 39008.94kg
44US t 39916.13kg
45US t 40823.31kg
46US t 41730.50kg
47US t 42637.68kg
48US t 43544.87kg
49US t 44452.05kg
50US t 45359.24kg
51US t 46266.42kg
52US t 47173.61kg
53US t 48080.79kg
54US t 48987.98kg
55US t 49895.16kg
56US t 50802.35kg
57US t 51709.53kg
58US t 52616.72kg
59US t 53523.90kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian