Chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Troi ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Troi ao-xơ sang Tấn dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Troi ao-xơ

t oz =
UK t * 32667
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tấn dài (Anh)

Một tấn dài là một đơn vị đo lường của Anh và tương đương với 2.240 pao. Không được nhầm lẫn với "tấn ngắn" của Mỹ

 

chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Troi ao-xơ

t oz =
UK t * 32667
 
 
 

Troi ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao

 

Bảng Tấn dài (Anh) sang Troi ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tấn dài (Anh) Troi ao-xơ
0UK t 0.00t oz
1UK t 32666.67t oz
2UK t 65333.33t oz
3UK t 98000.00t oz
4UK t 130666.67t oz
5UK t 163333.34t oz
6UK t 196000.00t oz
7UK t 228666.67t oz
8UK t 261333.34t oz
9UK t 294000.00t oz
10UK t 326666.67t oz
11UK t 359333.34t oz
12UK t 392000.00t oz
13UK t 424666.67t oz
14UK t 457333.34t oz
15UK t 490000.01t oz
16UK t 522666.67t oz
17UK t 555333.34t oz
18UK t 588000.01t oz
19UK t 620666.67t oz
Tấn dài (Anh) Troi ao-xơ
20UK t 653333.34t oz
21UK t 686000.01t oz
22UK t 718666.67t oz
23UK t 751333.34t oz
24UK t 784000.01t oz
25UK t 816666.68t oz
26UK t 849333.34t oz
27UK t 882000.01t oz
28UK t 914666.68t oz
29UK t 947333.34t oz
30UK t 980000.01t oz
31UK t 1012666.68t oz
32UK t 1045333.34t oz
33UK t 1078000.01t oz
34UK t 1110666.68t oz
35UK t 1143333.35t oz
36UK t 1176000.01t oz
37UK t 1208666.68t oz
38UK t 1241333.35t oz
39UK t 1274000.01t oz
Tấn dài (Anh) Troi ao-xơ
40UK t 1306666.68t oz
41UK t 1339333.35t oz
42UK t 1372000.02t oz
43UK t 1404666.68t oz
44UK t 1437333.35t oz
45UK t 1470000.02t oz
46UK t 1502666.68t oz
47UK t 1535333.35t oz
48UK t 1568000.02t oz
49UK t 1600666.68t oz
50UK t 1633333.35t oz
51UK t 1666000.02t oz
52UK t 1698666.69t oz
53UK t 1731333.35t oz
54UK t 1764000.02t oz
55UK t 1796666.69t oz
56UK t 1829333.35t oz
57UK t 1862000.02t oz
58UK t 1894666.69t oz
59UK t 1927333.35t oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian