Pao
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
-20.000lb | -291t oz -13.333dwt |
-19.000lb | -277t oz -1.6663dwt |
-18.000lb | -262t oz -9.9996dwt |
-17.000lb | -247t oz -18.333dwt |
-16.000lb | -233t oz -6.6664dwt |
-15.000lb | -218t oz -15.000dwt |
-14.000lb | -204t oz -3.3331dwt |
-13.000lb | -189t oz -11.666dwt |
-12.000lb | -174t oz -20.000dwt |
-11.000lb | -160t oz -8.3331dwt |
-10.000lb | -145t oz -16.666dwt |
-9.0000lb | -131t oz -4.9998dwt |
-8.0000lb | -116t oz -13.333dwt |
-7.0000lb | -102t oz -1.6665dwt |
-6.0000lb | -87t oz -9.9999dwt |
-5.0000lb | -72t oz -18.333dwt |
-4.0000lb | -58t oz -6.6666dwt |
-3.0000lb | -43t oz -15.000dwt |
-2.0000lb | -29t oz -3.3333dwt |
-1.0000lb | -14t oz -11.667dwt |
Pao | Troi ao-xơ |
---|---|
0.0000lb | 0t oz 0.0000dwt |
1.0000lb | 14t oz 11.667dwt |
2.0000lb | 29t oz 3.3333dwt |
3.0000lb | 43t oz 15.000dwt |
4.0000lb | 58t oz 6.6666dwt |
5.0000lb | 72t oz 18.333dwt |
6.0000lb | 87t oz 9.9999dwt |
7.0000lb | 102t oz 1.6665dwt |
8.0000lb | 116t oz 13.333dwt |
9.0000lb | 131t oz 4.9998dwt |
10.000lb | 145t oz 16.666dwt |
11.000lb | 160t oz 8.3331dwt |
12.000lb | 174t oz 20.000dwt |
13.000lb | 189t oz 11.666dwt |
14.000lb | 204t oz 3.3331dwt |
15.000lb | 218t oz 15.000dwt |
16.000lb | 233t oz 6.6664dwt |
17.000lb | 247t oz 18.333dwt |
18.000lb | 262t oz 9.9996dwt |
19.000lb | 277t oz 1.6663dwt |
Pao | Troi ao-xơ |
---|---|
20.000lb | 291t oz 13.333dwt |
21.000lb | 306t oz 4.9996dwt |
22.000lb | 320t oz 16.666dwt |
23.000lb | 335t oz 8.3329dwt |
24.000lb | 349t oz 20.000dwt |
25.000lb | 364t oz 11.666dwt |
26.000lb | 379t oz 3.3328dwt |
27.000lb | 393t oz 14.999dwt |
28.000lb | 408t oz 6.6661dwt |
29.000lb | 422t oz 18.333dwt |
30.000lb | 437t oz 9.9994dwt |
31.000lb | 452t oz 1.6661dwt |
32.000lb | 466t oz 13.333dwt |
33.000lb | 481t oz 4.9994dwt |
34.000lb | 495t oz 16.666dwt |
35.000lb | 510t oz 8.3326dwt |
36.000lb | 524t oz 19.999dwt |
37.000lb | 539t oz 11.666dwt |
38.000lb | 554t oz 3.3326dwt |
39.000lb | 568t oz 14.999dwt |
Pao | Troi ao-xơ |
---|---|
40.000lb | 583t oz 6.6659dwt |
41.000lb | 597t oz 18.333dwt |
42.000lb | 612t oz 9.9992dwt |
43.000lb | 627t oz 1.6658dwt |
44.000lb | 641t oz 13.332dwt |
45.000lb | 656t oz 4.9991dwt |
46.000lb | 670t oz 16.666dwt |
47.000lb | 685t oz 8.3324dwt |
48.000lb | 699t oz 19.999dwt |
49.000lb | 714t oz 11.666dwt |
50.000lb | 729t oz 3.3324dwt |
51.000lb | 743t oz 14.999dwt |
52.000lb | 758t oz 6.6656dwt |
53.000lb | 772t oz 18.332dwt |
54.000lb | 787t oz 9.9989dwt |
55.000lb | 802t oz 1.6656dwt |
56.000lb | 816t oz 13.332dwt |
57.000lb | 831t oz 4.9989dwt |
58.000lb | 845t oz 16.666dwt |
59.000lb | 860t oz 8.3322dwt |
60.000lb | 874t oz 19.999dwt |
61.000lb | 889t oz 11.665dwt |
62.000lb | 904t oz 3.3321dwt |
63.000lb | 918t oz 14.999dwt |
64.000lb | 933t oz 6.6654dwt |
65.000lb | 947t oz 18.332dwt |
66.000lb | 962t oz 9.9987dwt |
67.000lb | 977t oz 1.6653dwt |
68.000lb | 991t oz 13.332dwt |
69.000lb | 1006t oz 4.9986dwt |
70.000lb | 1020t oz 16.665dwt |
71.000lb | 1035t oz 8.3319dwt |
72.000lb | 1049t oz 19.999dwt |
73.000lb | 1064t oz 11.665dwt |
74.000lb | 1079t oz 3.3319dwt |
75.000lb | 1093t oz 14.999dwt |
76.000lb | 1108t oz 6.6652dwt |
77.000lb | 1122t oz 18.332dwt |
78.000lb | 1137t oz 9.9985dwt |
79.000lb | 1152t oz 1.6651dwt |