Mét trên giây
Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).
Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.
Mét trên giây | Gút |
---|---|
0m/s | 0.00knots |
1m/s | 1.94knots |
2m/s | 3.89knots |
3m/s | 5.83knots |
4m/s | 7.78knots |
5m/s | 9.72knots |
6m/s | 11.66knots |
7m/s | 13.61knots |
8m/s | 15.55knots |
9m/s | 17.49knots |
10m/s | 19.44knots |
11m/s | 21.38knots |
12m/s | 23.33knots |
13m/s | 25.27knots |
14m/s | 27.21knots |
15m/s | 29.16knots |
16m/s | 31.10knots |
17m/s | 33.05knots |
18m/s | 34.99knots |
19m/s | 36.93knots |
Mét trên giây | Gút |
---|---|
20m/s | 38.88knots |
21m/s | 40.82knots |
22m/s | 42.76knots |
23m/s | 44.71knots |
24m/s | 46.65knots |
25m/s | 48.60knots |
26m/s | 50.54knots |
27m/s | 52.48knots |
28m/s | 54.43knots |
29m/s | 56.37knots |
30m/s | 58.32knots |
31m/s | 60.26knots |
32m/s | 62.20knots |
33m/s | 64.15knots |
34m/s | 66.09knots |
35m/s | 68.03knots |
36m/s | 69.98knots |
37m/s | 71.92knots |
38m/s | 73.87knots |
39m/s | 75.81knots |
Mét trên giây | Gút |
---|---|
40m/s | 77.75knots |
41m/s | 79.70knots |
42m/s | 81.64knots |
43m/s | 83.59knots |
44m/s | 85.53knots |
45m/s | 87.47knots |
46m/s | 89.42knots |
47m/s | 91.36knots |
48m/s | 93.30knots |
49m/s | 95.25knots |
50m/s | 97.19knots |
51m/s | 99.14knots |
52m/s | 101.08knots |
53m/s | 103.02knots |
54m/s | 104.97knots |
55m/s | 106.91knots |
56m/s | 108.86knots |
57m/s | 110.80knots |
58m/s | 112.74knots |
59m/s | 114.69knots |