Chuyển đổi Mét trên giây sang Gút

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gút sang Mét trên giây (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét trên giây sang Gút

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mét trên giây

Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).

 

chuyển đổi Mét trên giây sang Gút

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

Bảng Mét trên giây sang Gút

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000m/s-38.877knots
-19.000m/s-36.933knots
-18.000m/s-34.989knots
-17.000m/s-33.045knots
-16.000m/s-31.102knots
-15.000m/s-29.158knots
-14.000m/s-27.214knots
-13.000m/s-25.270knots
-12.000m/s-23.326knots
-11.000m/s-21.382knots
-10.000m/s-19.438knots
-9.0000m/s-17.495knots
-8.0000m/s-15.551knots
-7.0000m/s-13.607knots
-6.0000m/s-11.663knots
-5.0000m/s-9.7192knots
-4.0000m/s-7.7754knots
-3.0000m/s-5.8315knots
-2.0000m/s-3.8877knots
-1.0000m/s-1.9438knots
Mét trên giây Gút
0.0000m/s 0.0000knots
1.0000m/s 1.9438knots
2.0000m/s 3.8877knots
3.0000m/s 5.8315knots
4.0000m/s 7.7754knots
5.0000m/s 9.7192knots
6.0000m/s 11.663knots
7.0000m/s 13.607knots
8.0000m/s 15.551knots
9.0000m/s 17.495knots
10.000m/s 19.438knots
11.000m/s 21.382knots
12.000m/s 23.326knots
13.000m/s 25.270knots
14.000m/s 27.214knots
15.000m/s 29.158knots
16.000m/s 31.102knots
17.000m/s 33.045knots
18.000m/s 34.989knots
19.000m/s 36.933knots
Mét trên giây Gút
20.000m/s 38.877knots
21.000m/s 40.821knots
22.000m/s 42.765knots
23.000m/s 44.708knots
24.000m/s 46.652knots
25.000m/s 48.596knots
26.000m/s 50.540knots
27.000m/s 52.484knots
28.000m/s 54.428knots
29.000m/s 56.371knots
30.000m/s 58.315knots
31.000m/s 60.259knots
32.000m/s 62.203knots
33.000m/s 64.147knots
34.000m/s 66.091knots
35.000m/s 68.035knots
36.000m/s 69.978knots
37.000m/s 71.922knots
38.000m/s 73.866knots
39.000m/s 75.810knots
Mét trên giây Gút
40.000m/s 77.754knots
41.000m/s 79.698knots
42.000m/s 81.641knots
43.000m/s 83.585knots
44.000m/s 85.529knots
45.000m/s 87.473knots
46.000m/s 89.417knots
47.000m/s 91.361knots
48.000m/s 93.305knots
49.000m/s 95.248knots
50.000m/s 97.192knots
51.000m/s 99.136knots
52.000m/s 101.08knots
53.000m/s 103.02knots
54.000m/s 104.97knots
55.000m/s 106.91knots
56.000m/s 108.86knots
57.000m/s 110.80knots
58.000m/s 112.74knots
59.000m/s 114.69knots
60.000m/s116.63knots
61.000m/s118.57knots
62.000m/s120.52knots
63.000m/s122.46knots
64.000m/s124.41knots
65.000m/s126.35knots
66.000m/s128.29knots
67.000m/s130.24knots
68.000m/s132.18knots
69.000m/s134.13knots
70.000m/s136.07knots
71.000m/s138.01knots
72.000m/s139.96knots
73.000m/s141.90knots
74.000m/s143.84knots
75.000m/s145.79knots
76.000m/s147.73knots
77.000m/s149.68knots
78.000m/s151.62knots
79.000m/s153.56knots
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian