Chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
Mét trên giây sang Mach (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Mác là một đơn vị đo tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh. Bởi âm thanh truyền đi ở tốc độ khác nhau trong những điều kiện khác nhau, nên tính toán ở đây được thực hiện trong điều kiện 20°C trong không khí khô ở mực nước biển. Mác thường được sử dụng trong ngành hàng không và khám phá không gian.
chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).
Bảng Mach sang Mét trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Mach
Mét trên giây
0 Mach
0.00 m/s
1 Mach
340.29 m/s
2 Mach
680.58 m/s
3 Mach
1020.87 m/s
4 Mach
1361.16 m/s
5 Mach
1701.45 m/s
6 Mach
2041.74 m/s
7 Mach
2382.03 m/s
8 Mach
2722.32 m/s
9 Mach
3062.61 m/s
10 Mach
3402.90 m/s
11 Mach
3743.19 m/s
12 Mach
4083.48 m/s
13 Mach
4423.77 m/s
14 Mach
4764.06 m/s
15 Mach
5104.35 m/s
16 Mach
5444.64 m/s
17 Mach
5784.93 m/s
18 Mach
6125.22 m/s
19 Mach
6465.51 m/s
Mach
Mét trên giây
20 Mach
6805.80 m/s
21 Mach
7146.09 m/s
22 Mach
7486.38 m/s
23 Mach
7826.67 m/s
24 Mach
8166.96 m/s
25 Mach
8507.25 m/s
26 Mach
8847.54 m/s
27 Mach
9187.83 m/s
28 Mach
9528.12 m/s
29 Mach
9868.41 m/s
30 Mach
10208.70 m/s
31 Mach
10548.99 m/s
32 Mach
10889.28 m/s
33 Mach
11229.57 m/s
34 Mach
11569.86 m/s
35 Mach
11910.15 m/s
36 Mach
12250.44 m/s
37 Mach
12590.73 m/s
38 Mach
12931.02 m/s
39 Mach
13271.31 m/s
Mach
Mét trên giây
40 Mach
13611.60 m/s
41 Mach
13951.89 m/s
42 Mach
14292.18 m/s
43 Mach
14632.47 m/s
44 Mach
14972.76 m/s
45 Mach
15313.05 m/s
46 Mach
15653.34 m/s
47 Mach
15993.63 m/s
48 Mach
16333.92 m/s
49 Mach
16674.21 m/s
50 Mach
17014.50 m/s
51 Mach
17354.79 m/s
52 Mach
17695.08 m/s
53 Mach
18035.37 m/s
54 Mach
18375.66 m/s
55 Mach
18715.95 m/s
56 Mach
19056.24 m/s
57 Mach
19396.53 m/s
58 Mach
19736.82 m/s
59 Mach
20077.11 m/s