Chuyển đổi Mach sang Kilômet trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet trên giờ sang Mach (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mach sang Kilômet trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mach

Mác là một đơn vị đo tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh. Bởi âm thanh truyền đi ở tốc độ khác nhau trong những điều kiện khác nhau, nên tính toán ở đây được thực hiện trong điều kiện 20°C trong không khí khô ở mực nước biển. Mác thường được sử dụng trong ngành hàng không và khám phá không gian.

 

chuyển đổi Mach sang Kilômet trên giờ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

Bảng Mach sang Kilômet trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mach Kilômet trên giờ
0Mach 0.00kph
1Mach 1225.04kph
2Mach 2450.09kph
3Mach 3675.13kph
4Mach 4900.18kph
5Mach 6125.22kph
6Mach 7350.26kph
7Mach 8575.31kph
8Mach 9800.35kph
9Mach 11025.40kph
10Mach 12250.44kph
11Mach 13475.48kph
12Mach 14700.53kph
13Mach 15925.57kph
14Mach 17150.62kph
15Mach 18375.66kph
16Mach 19600.70kph
17Mach 20825.75kph
18Mach 22050.79kph
19Mach 23275.84kph
Mach Kilômet trên giờ
20Mach 24500.88kph
21Mach 25725.92kph
22Mach 26950.97kph
23Mach 28176.01kph
24Mach 29401.06kph
25Mach 30626.10kph
26Mach 31851.14kph
27Mach 33076.19kph
28Mach 34301.23kph
29Mach 35526.28kph
30Mach 36751.32kph
31Mach 37976.36kph
32Mach 39201.41kph
33Mach 40426.45kph
34Mach 41651.50kph
35Mach 42876.54kph
36Mach 44101.58kph
37Mach 45326.63kph
38Mach 46551.67kph
39Mach 47776.72kph
Mach Kilômet trên giờ
40Mach 49001.76kph
41Mach 50226.80kph
42Mach 51451.85kph
43Mach 52676.89kph
44Mach 53901.94kph
45Mach 55126.98kph
46Mach 56352.02kph
47Mach 57577.07kph
48Mach 58802.11kph
49Mach 60027.16kph
50Mach 61252.20kph
51Mach 62477.24kph
52Mach 63702.29kph
53Mach 64927.33kph
54Mach 66152.38kph
55Mach 67377.42kph
56Mach 68602.46kph
57Mach 69827.51kph
58Mach 71052.55kph
59Mach 72277.60kph
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian