Chuyển đổi Dặm trên giây sang Mach
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi
Mach sang Dặm trên giây (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Độ chính xác
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
chuyển đổi Dặm trên giây sang Mach
chuyển đổi Dặm trên giây sang Mach
Mach
Mác là một đơn vị đo tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh. Bởi âm thanh truyền đi ở tốc độ khác nhau trong những điều kiện khác nhau, nên tính toán ở đây được thực hiện trong điều kiện 20°C trong không khí khô ở mực nước biển. Mác thường được sử dụng trong ngành hàng không và khám phá không gian.
Bảng Dặm trên giây sang Mach
Dặm trên giây | Mach |
---|---|
0mi/s | 0.00Mach |
1mi/s | 4.73Mach |
2mi/s | 9.46Mach |
3mi/s | 14.19Mach |
4mi/s | 18.92Mach |
5mi/s | 23.65Mach |
6mi/s | 28.38Mach |
7mi/s | 33.11Mach |
8mi/s | 37.83Mach |
9mi/s | 42.56Mach |
10mi/s | 47.29Mach |
11mi/s | 52.02Mach |
12mi/s | 56.75Mach |
13mi/s | 61.48Mach |
14mi/s | 66.21Mach |
15mi/s | 70.94Mach |
16mi/s | 75.67Mach |
17mi/s | 80.40Mach |
18mi/s | 85.13Mach |
19mi/s | 89.86Mach |
Dặm trên giây | Mach |
---|---|
20mi/s | 94.59Mach |
21mi/s | 99.32Mach |
22mi/s | 104.05Mach |
23mi/s | 108.77Mach |
24mi/s | 113.50Mach |
25mi/s | 118.23Mach |
26mi/s | 122.96Mach |
27mi/s | 127.69Mach |
28mi/s | 132.42Mach |
29mi/s | 137.15Mach |
30mi/s | 141.88Mach |
31mi/s | 146.61Mach |
32mi/s | 151.34Mach |
33mi/s | 156.07Mach |
34mi/s | 160.80Mach |
35mi/s | 165.53Mach |
36mi/s | 170.26Mach |
37mi/s | 174.99Mach |
38mi/s | 179.71Mach |
39mi/s | 184.44Mach |
Dặm trên giây | Mach |
---|---|
40mi/s | 189.17Mach |
41mi/s | 193.90Mach |
42mi/s | 198.63Mach |
43mi/s | 203.36Mach |
44mi/s | 208.09Mach |
45mi/s | 212.82Mach |
46mi/s | 217.55Mach |
47mi/s | 222.28Mach |
48mi/s | 227.01Mach |
49mi/s | 231.74Mach |
50mi/s | 236.47Mach |
51mi/s | 241.20Mach |
52mi/s | 245.93Mach |
53mi/s | 250.65Mach |
54mi/s | 255.38Mach |
55mi/s | 260.11Mach |
56mi/s | 264.84Mach |
57mi/s | 269.57Mach |
58mi/s | 274.30Mach |
59mi/s | 279.03Mach |