Chuyển đổi Thước khối sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Thước khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước khối sang Feet khối

ft³ =
yd³ * 27.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

chuyển đổi Thước khối sang Feet khối

ft³ =
yd³ * 27.000
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Thước khối sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước khối Feet khối
0yd³ 0.00ft³
1yd³ 27.00ft³
2yd³ 54.00ft³
3yd³ 81.00ft³
4yd³ 108.00ft³
5yd³ 135.00ft³
6yd³ 162.00ft³
7yd³ 189.00ft³
8yd³ 216.00ft³
9yd³ 243.00ft³
10yd³ 270.00ft³
11yd³ 297.00ft³
12yd³ 324.00ft³
13yd³ 351.00ft³
14yd³ 378.00ft³
15yd³ 405.00ft³
16yd³ 432.00ft³
17yd³ 459.00ft³
18yd³ 486.00ft³
19yd³ 513.00ft³
Thước khối Feet khối
20yd³ 540.00ft³
21yd³ 567.00ft³
22yd³ 594.00ft³
23yd³ 621.00ft³
24yd³ 648.00ft³
25yd³ 675.00ft³
26yd³ 702.00ft³
27yd³ 729.00ft³
28yd³ 756.00ft³
29yd³ 783.00ft³
30yd³ 810.00ft³
31yd³ 837.00ft³
32yd³ 864.00ft³
33yd³ 891.00ft³
34yd³ 918.00ft³
35yd³ 945.00ft³
36yd³ 972.00ft³
37yd³ 999.00ft³
38yd³ 1026.00ft³
39yd³ 1053.00ft³
Thước khối Feet khối
40yd³ 1080.00ft³
41yd³ 1107.00ft³
42yd³ 1134.00ft³
43yd³ 1161.00ft³
44yd³ 1188.00ft³
45yd³ 1215.00ft³
46yd³ 1242.00ft³
47yd³ 1269.00ft³
48yd³ 1296.00ft³
49yd³ 1323.00ft³
50yd³ 1350.00ft³
51yd³ 1377.00ft³
52yd³ 1404.00ft³
53yd³ 1431.00ft³
54yd³ 1458.00ft³
55yd³ 1485.00ft³
56yd³ 1512.00ft³
57yd³ 1539.00ft³
58yd³ 1566.00ft³
59yd³ 1593.00ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian