Thùng Mỹ (chất khô)
Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ . Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ . Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Thùng Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0US bbl dry | 0.00US pt dry |
1US bbl dry | 210.00US pt dry |
2US bbl dry | 420.00US pt dry |
3US bbl dry | 629.99US pt dry |
4US bbl dry | 839.99US pt dry |
5US bbl dry | 1049.99US pt dry |
6US bbl dry | 1259.99US pt dry |
7US bbl dry | 1469.99US pt dry |
8US bbl dry | 1679.98US pt dry |
9US bbl dry | 1889.98US pt dry |
10US bbl dry | 2099.98US pt dry |
11US bbl dry | 2309.98US pt dry |
12US bbl dry | 2519.98US pt dry |
13US bbl dry | 2729.97US pt dry |
14US bbl dry | 2939.97US pt dry |
15US bbl dry | 3149.97US pt dry |
16US bbl dry | 3359.97US pt dry |
17US bbl dry | 3569.97US pt dry |
18US bbl dry | 3779.96US pt dry |
19US bbl dry | 3989.96US pt dry |
Thùng Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20US bbl dry | 4199.96US pt dry |
21US bbl dry | 4409.96US pt dry |
22US bbl dry | 4619.96US pt dry |
23US bbl dry | 4829.95US pt dry |
24US bbl dry | 5039.95US pt dry |
25US bbl dry | 5249.95US pt dry |
26US bbl dry | 5459.95US pt dry |
27US bbl dry | 5669.95US pt dry |
28US bbl dry | 5879.94US pt dry |
29US bbl dry | 6089.94US pt dry |
30US bbl dry | 6299.94US pt dry |
31US bbl dry | 6509.94US pt dry |
32US bbl dry | 6719.94US pt dry |
33US bbl dry | 6929.93US pt dry |
34US bbl dry | 7139.93US pt dry |
35US bbl dry | 7349.93US pt dry |
36US bbl dry | 7559.93US pt dry |
37US bbl dry | 7769.93US pt dry |
38US bbl dry | 7979.92US pt dry |
39US bbl dry | 8189.92US pt dry |
Thùng Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40US bbl dry | 8399.92US pt dry |
41US bbl dry | 8609.92US pt dry |
42US bbl dry | 8819.92US pt dry |
43US bbl dry | 9029.91US pt dry |
44US bbl dry | 9239.91US pt dry |
45US bbl dry | 9449.91US pt dry |
46US bbl dry | 9659.91US pt dry |
47US bbl dry | 9869.91US pt dry |
48US bbl dry | 10079.90US pt dry |
49US bbl dry | 10289.90US pt dry |
50US bbl dry | 10499.90US pt dry |
51US bbl dry | 10709.90US pt dry |
52US bbl dry | 10919.90US pt dry |
53US bbl dry | 11129.89US pt dry |
54US bbl dry | 11339.89US pt dry |
55US bbl dry | 11549.89US pt dry |
56US bbl dry | 11759.89US pt dry |
57US bbl dry | 11969.89US pt dry |
58US bbl dry | 12179.88US pt dry |
59US bbl dry | 12389.88US pt dry |