Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
-20.000cup US | -18cup metric -231.76mL |
-19.000cup US | -17cup metric -245.18mL |
-18.000cup US | -17cup metric -8.5883mL |
-17.000cup US | -16cup metric -22.000mL |
-16.000cup US | -15cup metric -35.412mL |
-15.000cup US | -14cup metric -48.824mL |
-14.000cup US | -13cup metric -62.235mL |
-13.000cup US | -12cup metric -75.647mL |
-12.000cup US | -11cup metric -89.059mL |
-11.000cup US | -10cup metric -102.47mL |
-10.000cup US | -9cup metric -115.88mL |
-9.0000cup US | -8cup metric -129.29mL |
-8.0000cup US | -7cup metric -142.71mL |
-7.0000cup US | -6cup metric -156.12mL |
-6.0000cup US | -5cup metric -169.53mL |
-5.0000cup US | -4cup metric -182.94mL |
-4.0000cup US | -3cup metric -196.35mL |
-3.0000cup US | -2cup metric -209.76mL |
-2.0000cup US | -1cup metric -223.18mL |
-1.0000cup US | 0cup metric -236.59mL |
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
0.0000cup US | 0cup metric 0.0000mL |
1.0000cup US | 0cup metric 236.59mL |
2.0000cup US | 1cup metric 223.18mL |
3.0000cup US | 2cup metric 209.76mL |
4.0000cup US | 3cup metric 196.35mL |
5.0000cup US | 4cup metric 182.94mL |
6.0000cup US | 5cup metric 169.53mL |
7.0000cup US | 6cup metric 156.12mL |
8.0000cup US | 7cup metric 142.71mL |
9.0000cup US | 8cup metric 129.29mL |
10.000cup US | 9cup metric 115.88mL |
11.000cup US | 10cup metric 102.47mL |
12.000cup US | 11cup metric 89.059mL |
13.000cup US | 12cup metric 75.647mL |
14.000cup US | 13cup metric 62.235mL |
15.000cup US | 14cup metric 48.824mL |
16.000cup US | 15cup metric 35.412mL |
17.000cup US | 16cup metric 22.000mL |
18.000cup US | 17cup metric 8.5883mL |
19.000cup US | 17cup metric 245.18mL |
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
20.000cup US | 18cup metric 231.76mL |
21.000cup US | 19cup metric 218.35mL |
22.000cup US | 20cup metric 204.94mL |
23.000cup US | 21cup metric 191.53mL |
24.000cup US | 22cup metric 178.12mL |
25.000cup US | 23cup metric 164.71mL |
26.000cup US | 24cup metric 151.29mL |
27.000cup US | 25cup metric 137.88mL |
28.000cup US | 26cup metric 124.47mL |
29.000cup US | 27cup metric 111.06mL |
30.000cup US | 28cup metric 97.647mL |
31.000cup US | 29cup metric 84.235mL |
32.000cup US | 30cup metric 70.824mL |
33.000cup US | 31cup metric 57.412mL |
34.000cup US | 32cup metric 44.000mL |
35.000cup US | 33cup metric 30.588mL |
36.000cup US | 34cup metric 17.177mL |
37.000cup US | 35cup metric 3.7648mL |
38.000cup US | 35cup metric 240.35mL |
39.000cup US | 36cup metric 226.94mL |
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
40.000cup US | 37cup metric 213.53mL |
41.000cup US | 38cup metric 200.12mL |
42.000cup US | 39cup metric 186.71mL |
43.000cup US | 40cup metric 173.29mL |
44.000cup US | 41cup metric 159.88mL |
45.000cup US | 42cup metric 146.47mL |
46.000cup US | 43cup metric 133.06mL |
47.000cup US | 44cup metric 119.65mL |
48.000cup US | 45cup metric 106.24mL |
49.000cup US | 46cup metric 92.824mL |
50.000cup US | 47cup metric 79.412mL |
51.000cup US | 48cup metric 66.000mL |
52.000cup US | 49cup metric 52.588mL |
53.000cup US | 50cup metric 39.177mL |
54.000cup US | 51cup metric 25.765mL |
55.000cup US | 52cup metric 12.353mL |
56.000cup US | 52cup metric 248.94mL |
57.000cup US | 53cup metric 235.53mL |
58.000cup US | 54cup metric 222.12mL |
59.000cup US | 55cup metric 208.71mL |
60.000cup US | 56cup metric 195.29mL |
61.000cup US | 57cup metric 181.88mL |
62.000cup US | 58cup metric 168.47mL |
63.000cup US | 59cup metric 155.06mL |
64.000cup US | 60cup metric 141.65mL |
65.000cup US | 61cup metric 128.24mL |
66.000cup US | 62cup metric 114.82mL |
67.000cup US | 63cup metric 101.41mL |
68.000cup US | 64cup metric 88.000mL |
69.000cup US | 65cup metric 74.588mL |
70.000cup US | 66cup metric 61.177mL |
71.000cup US | 67cup metric 47.765mL |
72.000cup US | 68cup metric 34.353mL |
73.000cup US | 69cup metric 20.941mL |
74.000cup US | 70cup metric 7.5297mL |
75.000cup US | 70cup metric 244.12mL |
76.000cup US | 71cup metric 230.71mL |
77.000cup US | 72cup metric 217.29mL |
78.000cup US | 73cup metric 203.88mL |
79.000cup US | 74cup metric 190.47mL |