Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
-20.000cup metric | -5.0000L |
-19.000cup metric | -4.7500L |
-18.000cup metric | -4.5000L |
-17.000cup metric | -4.2500L |
-16.000cup metric | -4.0000L |
-15.000cup metric | -3.7500L |
-14.000cup metric | -3.5000L |
-13.000cup metric | -3.2500L |
-12.000cup metric | -3.0000L |
-11.000cup metric | -2.7500L |
-10.000cup metric | -2.5000L |
-9.0000cup metric | -2.2500L |
-8.0000cup metric | -2.0000L |
-7.0000cup metric | -1.7500L |
-6.0000cup metric | -1.5000L |
-5.0000cup metric | -1.2500L |
-4.0000cup metric | -1.0000L |
-3.0000cup metric | -0.75000L |
-2.0000cup metric | -0.50000L |
-1.0000cup metric | -0.25000L |
Tách đo lường | Lít |
---|---|
0.0000cup metric | 0.0000L |
1.0000cup metric | 0.25000L |
2.0000cup metric | 0.50000L |
3.0000cup metric | 0.75000L |
4.0000cup metric | 1.0000L |
5.0000cup metric | 1.2500L |
6.0000cup metric | 1.5000L |
7.0000cup metric | 1.7500L |
8.0000cup metric | 2.0000L |
9.0000cup metric | 2.2500L |
10.000cup metric | 2.5000L |
11.000cup metric | 2.7500L |
12.000cup metric | 3.0000L |
13.000cup metric | 3.2500L |
14.000cup metric | 3.5000L |
15.000cup metric | 3.7500L |
16.000cup metric | 4.0000L |
17.000cup metric | 4.2500L |
18.000cup metric | 4.5000L |
19.000cup metric | 4.7500L |
Tách đo lường | Lít |
---|---|
20.000cup metric | 5.0000L |
21.000cup metric | 5.2500L |
22.000cup metric | 5.5000L |
23.000cup metric | 5.7500L |
24.000cup metric | 6.0000L |
25.000cup metric | 6.2500L |
26.000cup metric | 6.5000L |
27.000cup metric | 6.7500L |
28.000cup metric | 7.0000L |
29.000cup metric | 7.2500L |
30.000cup metric | 7.5000L |
31.000cup metric | 7.7500L |
32.000cup metric | 8.0000L |
33.000cup metric | 8.2500L |
34.000cup metric | 8.5000L |
35.000cup metric | 8.7500L |
36.000cup metric | 9.0000L |
37.000cup metric | 9.2500L |
38.000cup metric | 9.5000L |
39.000cup metric | 9.7500L |
Tách đo lường | Lít |
---|---|
40.000cup metric | 10.000L |
41.000cup metric | 10.250L |
42.000cup metric | 10.500L |
43.000cup metric | 10.750L |
44.000cup metric | 11.000L |
45.000cup metric | 11.250L |
46.000cup metric | 11.500L |
47.000cup metric | 11.750L |
48.000cup metric | 12.000L |
49.000cup metric | 12.250L |
50.000cup metric | 12.500L |
51.000cup metric | 12.750L |
52.000cup metric | 13.000L |
53.000cup metric | 13.250L |
54.000cup metric | 13.500L |
55.000cup metric | 13.750L |
56.000cup metric | 14.000L |
57.000cup metric | 14.250L |
58.000cup metric | 14.500L |
59.000cup metric | 14.750L |
60.000cup metric | 15.000L |
61.000cup metric | 15.250L |
62.000cup metric | 15.500L |
63.000cup metric | 15.750L |
64.000cup metric | 16.000L |
65.000cup metric | 16.250L |
66.000cup metric | 16.500L |
67.000cup metric | 16.750L |
68.000cup metric | 17.000L |
69.000cup metric | 17.250L |
70.000cup metric | 17.500L |
71.000cup metric | 17.750L |
72.000cup metric | 18.000L |
73.000cup metric | 18.250L |
74.000cup metric | 18.500L |
75.000cup metric | 18.750L |
76.000cup metric | 19.000L |
77.000cup metric | 19.250L |
78.000cup metric | 19.500L |
79.000cup metric | 19.750L |