Chuyển đổi Lít sang Thùng Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (chất khô) sang Lít (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Lít sang Thùng Mỹ (chất khô)

US bbl dry =
L * 0.0086485
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

 

chuyển đổi Lít sang Thùng Mỹ (chất khô)

US bbl dry =
L * 0.0086485
 
 
 

Thùng Mỹ (chất khô)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ . Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Lít sang Thùng Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Lít Thùng Mỹ (chất khô)
0L 0.00US bbl dry
1L 0.01US bbl dry
2L 0.02US bbl dry
3L 0.03US bbl dry
4L 0.03US bbl dry
5L 0.04US bbl dry
6L 0.05US bbl dry
7L 0.06US bbl dry
8L 0.07US bbl dry
9L 0.08US bbl dry
10L 0.09US bbl dry
11L 0.10US bbl dry
12L 0.10US bbl dry
13L 0.11US bbl dry
14L 0.12US bbl dry
15L 0.13US bbl dry
16L 0.14US bbl dry
17L 0.15US bbl dry
18L 0.16US bbl dry
19L 0.16US bbl dry
Lít Thùng Mỹ (chất khô)
20L 0.17US bbl dry
21L 0.18US bbl dry
22L 0.19US bbl dry
23L 0.20US bbl dry
24L 0.21US bbl dry
25L 0.22US bbl dry
26L 0.22US bbl dry
27L 0.23US bbl dry
28L 0.24US bbl dry
29L 0.25US bbl dry
30L 0.26US bbl dry
31L 0.27US bbl dry
32L 0.28US bbl dry
33L 0.29US bbl dry
34L 0.29US bbl dry
35L 0.30US bbl dry
36L 0.31US bbl dry
37L 0.32US bbl dry
38L 0.33US bbl dry
39L 0.34US bbl dry
Lít Thùng Mỹ (chất khô)
40L 0.35US bbl dry
41L 0.35US bbl dry
42L 0.36US bbl dry
43L 0.37US bbl dry
44L 0.38US bbl dry
45L 0.39US bbl dry
46L 0.40US bbl dry
47L 0.41US bbl dry
48L 0.42US bbl dry
49L 0.42US bbl dry
50L 0.43US bbl dry
51L 0.44US bbl dry
52L 0.45US bbl dry
53L 0.46US bbl dry
54L 0.47US bbl dry
55L 0.48US bbl dry
56L 0.48US bbl dry
57L 0.49US bbl dry
58L 0.50US bbl dry
59L 0.51US bbl dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian