Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lít | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0L | 0.00metric tblsp |
1L | 66.67metric tblsp |
2L | 133.33metric tblsp |
3L | 200.00metric tblsp |
4L | 266.67metric tblsp |
5L | 333.33metric tblsp |
6L | 400.00metric tblsp |
7L | 466.67metric tblsp |
8L | 533.33metric tblsp |
9L | 600.00metric tblsp |
10L | 666.67metric tblsp |
11L | 733.33metric tblsp |
12L | 800.00metric tblsp |
13L | 866.67metric tblsp |
14L | 933.33metric tblsp |
15L | 1000.00metric tblsp |
16L | 1066.67metric tblsp |
17L | 1133.33metric tblsp |
18L | 1200.00metric tblsp |
19L | 1266.67metric tblsp |
Lít | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20L | 1333.33metric tblsp |
21L | 1400.00metric tblsp |
22L | 1466.67metric tblsp |
23L | 1533.33metric tblsp |
24L | 1600.00metric tblsp |
25L | 1666.67metric tblsp |
26L | 1733.33metric tblsp |
27L | 1800.00metric tblsp |
28L | 1866.67metric tblsp |
29L | 1933.33metric tblsp |
30L | 2000.00metric tblsp |
31L | 2066.67metric tblsp |
32L | 2133.33metric tblsp |
33L | 2200.00metric tblsp |
34L | 2266.67metric tblsp |
35L | 2333.33metric tblsp |
36L | 2400.00metric tblsp |
37L | 2466.67metric tblsp |
38L | 2533.33metric tblsp |
39L | 2600.00metric tblsp |
Lít | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40L | 2666.67metric tblsp |
41L | 2733.33metric tblsp |
42L | 2800.00metric tblsp |
43L | 2866.67metric tblsp |
44L | 2933.33metric tblsp |
45L | 3000.00metric tblsp |
46L | 3066.67metric tblsp |
47L | 3133.33metric tblsp |
48L | 3200.00metric tblsp |
49L | 3266.67metric tblsp |
50L | 3333.33metric tblsp |
51L | 3400.00metric tblsp |
52L | 3466.67metric tblsp |
53L | 3533.33metric tblsp |
54L | 3600.00metric tblsp |
55L | 3666.67metric tblsp |
56L | 3733.33metric tblsp |
57L | 3800.00metric tblsp |
58L | 3866.67metric tblsp |
59L | 3933.33metric tblsp |