Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Lít | Thìa canh Anh |
---|---|
0L | 0.00UK tblsp |
1L | 70.39UK tblsp |
2L | 140.78UK tblsp |
3L | 211.17UK tblsp |
4L | 281.56UK tblsp |
5L | 351.95UK tblsp |
6L | 422.34UK tblsp |
7L | 492.73UK tblsp |
8L | 563.12UK tblsp |
9L | 633.51UK tblsp |
10L | 703.90UK tblsp |
11L | 774.29UK tblsp |
12L | 844.68UK tblsp |
13L | 915.07UK tblsp |
14L | 985.46UK tblsp |
15L | 1055.85UK tblsp |
16L | 1126.24UK tblsp |
17L | 1196.63UK tblsp |
18L | 1267.02UK tblsp |
19L | 1337.41UK tblsp |
Lít | Thìa canh Anh |
---|---|
20L | 1407.80UK tblsp |
21L | 1478.19UK tblsp |
22L | 1548.58UK tblsp |
23L | 1618.97UK tblsp |
24L | 1689.36UK tblsp |
25L | 1759.75UK tblsp |
26L | 1830.14UK tblsp |
27L | 1900.53UK tblsp |
28L | 1970.92UK tblsp |
29L | 2041.31UK tblsp |
30L | 2111.70UK tblsp |
31L | 2182.09UK tblsp |
32L | 2252.48UK tblsp |
33L | 2322.87UK tblsp |
34L | 2393.26UK tblsp |
35L | 2463.65UK tblsp |
36L | 2534.04UK tblsp |
37L | 2604.43UK tblsp |
38L | 2674.82UK tblsp |
39L | 2745.21UK tblsp |
Lít | Thìa canh Anh |
---|---|
40L | 2815.60UK tblsp |
41L | 2885.99UK tblsp |
42L | 2956.38UK tblsp |
43L | 3026.77UK tblsp |
44L | 3097.16UK tblsp |
45L | 3167.55UK tblsp |
46L | 3237.94UK tblsp |
47L | 3308.33UK tblsp |
48L | 3378.72UK tblsp |
49L | 3449.11UK tblsp |
50L | 3519.51UK tblsp |
51L | 3589.90UK tblsp |
52L | 3660.29UK tblsp |
53L | 3730.68UK tblsp |
54L | 3801.07UK tblsp |
55L | 3871.46UK tblsp |
56L | 3941.85UK tblsp |
57L | 4012.24UK tblsp |
58L | 4082.63UK tblsp |
59L | 4153.02UK tblsp |