Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
-20.000L | -4057US tspUS tsp |
-19.000L | -3854US tspUS tsp |
-18.000L | -3651US tspUS tsp |
-17.000L | -3449US tspUS tsp |
-16.000L | -3246US tspUS tsp |
-15.000L | -3043US tspUS tsp |
-14.000L | -2840US tspUS tsp |
-13.000L | -2637US tspUS tsp |
-12.000L | -2434US tspUS tsp |
-11.000L | -2231US tspUS tsp |
-10.000L | -2028US tspUS tsp |
-9.0000L | -1825US tspUS tsp |
-8.0000L | -1623US tspUS tsp |
-7.0000L | -1420US tspUS tsp |
-6.0000L | -1217US tspUS tsp |
-5.0000L | -1014US tspUS tsp |
-4.0000L | -811US tspUS tsp |
-3.0000L | -608US tspUS tsp |
-2.0000L | -405US tspUS tsp |
-1.0000L | -202US tspUS tsp |
Lít | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0.0000L | 0US tspUS tsp |
1.0000L | 20257⁄64US tspUS tsp |
2.0000L | 40549⁄64US tspUS tsp |
3.0000L | 60821⁄32US tspUS tsp |
4.0000L | 81117⁄32US tspUS tsp |
5.0000L | 101427⁄64US tspUS tsp |
6.0000L | 12175⁄16US tspUS tsp |
7.0000L | 14203⁄16US tspUS tsp |
8.0000L | 16235⁄64US tspUS tsp |
9.0000L | 182561⁄64US tspUS tsp |
10.000L | 202827⁄32US tspUS tsp |
11.000L | 223123⁄32US tspUS tsp |
12.000L | 243439⁄64US tspUS tsp |
13.000L | 26371⁄2US tspUS tsp |
14.000L | 28403⁄8US tspUS tsp |
15.000L | 304317⁄64US tspUS tsp |
16.000L | 32469⁄64US tspUS tsp |
17.000L | 34491⁄32US tspUS tsp |
18.000L | 365159⁄64US tspUS tsp |
19.000L | 385451⁄64US tspUS tsp |
Lít | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20.000L | 405711⁄16US tspUS tsp |
21.000L | 42609⁄16US tspUS tsp |
22.000L | 446329⁄64US tspUS tsp |
23.000L | 466621⁄64US tspUS tsp |
24.000L | 48697⁄32US tspUS tsp |
25.000L | 50727⁄64US tspUS tsp |
26.000L | 527463⁄64US tspUS tsp |
27.000L | 54777⁄8US tspUS tsp |
28.000L | 56803⁄4US tspUS tsp |
29.000L | 588341⁄64US tspUS tsp |
30.000L | 608617⁄32US tspUS tsp |
31.000L | 628913⁄32US tspUS tsp |
32.000L | 649219⁄64US tspUS tsp |
33.000L | 669511⁄64US tspUS tsp |
34.000L | 68981⁄16US tspUS tsp |
35.000L | 710015⁄16US tspUS tsp |
36.000L | 730353⁄64US tspUS tsp |
37.000L | 750623⁄32US tspUS tsp |
38.000L | 770919⁄32US tspUS tsp |
39.000L | 791231⁄64US tspUS tsp |
Lít | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40.000L | 811523⁄64US tspUS tsp |
41.000L | 83181⁄4US tspUS tsp |
42.000L | 85219⁄64US tspUS tsp |
43.000L | 87241⁄64US tspUS tsp |
44.000L | 892629⁄32US tspUS tsp |
45.000L | 912925⁄32US tspUS tsp |
46.000L | 933243⁄64US tspUS tsp |
47.000L | 953535⁄64US tspUS tsp |
48.000L | 97387⁄16US tspUS tsp |
49.000L | 994121⁄64US tspUS tsp |
50.000L | 1014413⁄64US tspUS tsp |
51.000L | 103473⁄32US tspUS tsp |
52.000L | 1054931⁄32US tspUS tsp |
53.000L | 1075255⁄64US tspUS tsp |
54.000L | 109553⁄4US tspUS tsp |
55.000L | 111585⁄8US tspUS tsp |
56.000L | 1136133⁄64US tspUS tsp |
57.000L | 1156425⁄64US tspUS tsp |
58.000L | 117679⁄32US tspUS tsp |
59.000L | 1197011⁄64US tspUS tsp |
60.000L | 121733⁄64US tspUS tsp |
61.000L | 1237515⁄16US tspUS tsp |
62.000L | 1257813⁄16US tspUS tsp |
63.000L | 1278145⁄64US tspUS tsp |
64.000L | 1298437⁄64US tspUS tsp |
65.000L | 1318715⁄32US tspUS tsp |
66.000L | 1339023⁄64US tspUS tsp |
67.000L | 1359315⁄64US tspUS tsp |
68.000L | 137961⁄8US tspUS tsp |
69.000L | 13999US tspUS tsp |
70.000L | 1420157⁄64US tspUS tsp |
71.000L | 1440425⁄32US tspUS tsp |
72.000L | 1460721⁄32US tspUS tsp |
73.000L | 1481035⁄64US tspUS tsp |
74.000L | 1501327⁄64US tspUS tsp |
75.000L | 152165⁄16US tspUS tsp |
76.000L | 154193⁄16US tspUS tsp |
77.000L | 156225⁄64US tspUS tsp |
78.000L | 1582431⁄32US tspUS tsp |
79.000L | 1602727⁄32US tspUS tsp |