Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
-20.000L | -5631UK tspUK tsp |
-19.000L | -5349UK tspUK tsp |
-18.000L | -5068UK tspUK tsp |
-17.000L | -4786UK tspUK tsp |
-16.000L | -4504UK tspUK tsp |
-15.000L | -4223UK tspUK tsp |
-14.000L | -3941UK tspUK tsp |
-13.000L | -3660UK tspUK tsp |
-12.000L | -3378UK tspUK tsp |
-11.000L | -3097UK tspUK tsp |
-10.000L | -2815UK tspUK tsp |
-9.0000L | -2534UK tspUK tsp |
-8.0000L | -2252UK tspUK tsp |
-7.0000L | -1970UK tspUK tsp |
-6.0000L | -1689UK tspUK tsp |
-5.0000L | -1407UK tspUK tsp |
-4.0000L | -1126UK tspUK tsp |
-3.0000L | -844UK tspUK tsp |
-2.0000L | -563UK tspUK tsp |
-1.0000L | -281UK tspUK tsp |
Lít | Thìa cà phê Anh |
---|---|
0.0000L | 0UK tspUK tsp |
1.0000L | 2819⁄16UK tspUK tsp |
2.0000L | 5631⁄8UK tspUK tsp |
3.0000L | 84411⁄16UK tspUK tsp |
4.0000L | 112615⁄64UK tspUK tsp |
5.0000L | 140751⁄64UK tspUK tsp |
6.0000L | 168923⁄64UK tspUK tsp |
7.0000L | 197059⁄64UK tspUK tsp |
8.0000L | 225231⁄64UK tspUK tsp |
9.0000L | 25343⁄64UK tspUK tsp |
10.000L | 281519⁄32UK tspUK tsp |
11.000L | 30975⁄32UK tspUK tsp |
12.000L | 337823⁄32UK tspUK tsp |
13.000L | 36609⁄32UK tspUK tsp |
14.000L | 394127⁄32UK tspUK tsp |
15.000L | 422313⁄32UK tspUK tsp |
16.000L | 450461⁄64UK tspUK tsp |
17.000L | 478633⁄64UK tspUK tsp |
18.000L | 50685⁄64UK tspUK tsp |
19.000L | 534941⁄64UK tspUK tsp |
Lít | Thìa cà phê Anh |
---|---|
20.000L | 563113⁄64UK tspUK tsp |
21.000L | 591249⁄64UK tspUK tsp |
22.000L | 61945⁄16UK tspUK tsp |
23.000L | 64757⁄8UK tspUK tsp |
24.000L | 67577⁄16UK tspUK tsp |
25.000L | 7039UK tspUK tsp |
26.000L | 73209⁄16UK tspUK tsp |
27.000L | 76021⁄8UK tspUK tsp |
28.000L | 788311⁄16UK tspUK tsp |
29.000L | 816515⁄64UK tspUK tsp |
30.000L | 844651⁄64UK tspUK tsp |
31.000L | 872823⁄64UK tspUK tsp |
32.000L | 900959⁄64UK tspUK tsp |
33.000L | 929131⁄64UK tspUK tsp |
34.000L | 95733⁄64UK tspUK tsp |
35.000L | 985419⁄32UK tspUK tsp |
36.000L | 101365⁄32UK tspUK tsp |
37.000L | 1041723⁄32UK tspUK tsp |
38.000L | 106999⁄32UK tspUK tsp |
39.000L | 1098027⁄32UK tspUK tsp |
Lít | Thìa cà phê Anh |
---|---|
40.000L | 1126213⁄32UK tspUK tsp |
41.000L | 1154361⁄64UK tspUK tsp |
42.000L | 1182533⁄64UK tspUK tsp |
43.000L | 121075⁄64UK tspUK tsp |
44.000L | 1238841⁄64UK tspUK tsp |
45.000L | 1267013⁄64UK tspUK tsp |
46.000L | 1295149⁄64UK tspUK tsp |
47.000L | 132335⁄16UK tspUK tsp |
48.000L | 135147⁄8UK tspUK tsp |
49.000L | 137967⁄16UK tspUK tsp |
50.000L | 14078UK tspUK tsp |
51.000L | 143599⁄16UK tspUK tsp |
52.000L | 146411⁄8UK tspUK tsp |
53.000L | 1492211⁄16UK tspUK tsp |
54.000L | 1520415⁄64UK tspUK tsp |
55.000L | 1548551⁄64UK tspUK tsp |
56.000L | 1576723⁄64UK tspUK tsp |
57.000L | 1604859⁄64UK tspUK tsp |
58.000L | 1633031⁄64UK tspUK tsp |
59.000L | 166123⁄64UK tspUK tsp |
60.000L | 1689319⁄32UK tspUK tsp |
61.000L | 171755⁄32UK tspUK tsp |
62.000L | 1745623⁄32UK tspUK tsp |
63.000L | 177389⁄32UK tspUK tsp |
64.000L | 1801927⁄32UK tspUK tsp |
65.000L | 1830113⁄32UK tspUK tsp |
66.000L | 1858261⁄64UK tspUK tsp |
67.000L | 1886433⁄64UK tspUK tsp |
68.000L | 191465⁄64UK tspUK tsp |
69.000L | 1942741⁄64UK tspUK tsp |
70.000L | 1970913⁄64UK tspUK tsp |
71.000L | 1999049⁄64UK tspUK tsp |
72.000L | 202725⁄16UK tspUK tsp |
73.000L | 205537⁄8UK tspUK tsp |
74.000L | 208357⁄16UK tspUK tsp |
75.000L | 21117UK tspUK tsp |
76.000L | 213989⁄16UK tspUK tsp |
77.000L | 216801⁄8UK tspUK tsp |
78.000L | 2196111⁄16UK tspUK tsp |
79.000L | 2224315⁄64UK tspUK tsp |