Galông Mỹ (chất khô)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Galông Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0US gal dry | 0.00US pt dry |
1US gal dry | 8.00US pt dry |
2US gal dry | 16.00US pt dry |
3US gal dry | 24.00US pt dry |
4US gal dry | 32.00US pt dry |
5US gal dry | 40.00US pt dry |
6US gal dry | 48.00US pt dry |
7US gal dry | 56.00US pt dry |
8US gal dry | 64.00US pt dry |
9US gal dry | 72.00US pt dry |
10US gal dry | 80.00US pt dry |
11US gal dry | 88.00US pt dry |
12US gal dry | 96.00US pt dry |
13US gal dry | 104.00US pt dry |
14US gal dry | 112.00US pt dry |
15US gal dry | 120.00US pt dry |
16US gal dry | 128.00US pt dry |
17US gal dry | 136.00US pt dry |
18US gal dry | 144.00US pt dry |
19US gal dry | 152.00US pt dry |
Galông Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20US gal dry | 160.00US pt dry |
21US gal dry | 168.00US pt dry |
22US gal dry | 176.00US pt dry |
23US gal dry | 184.00US pt dry |
24US gal dry | 192.00US pt dry |
25US gal dry | 200.00US pt dry |
26US gal dry | 208.00US pt dry |
27US gal dry | 216.00US pt dry |
28US gal dry | 224.00US pt dry |
29US gal dry | 232.00US pt dry |
30US gal dry | 240.00US pt dry |
31US gal dry | 248.00US pt dry |
32US gal dry | 256.00US pt dry |
33US gal dry | 264.00US pt dry |
34US gal dry | 272.00US pt dry |
35US gal dry | 280.00US pt dry |
36US gal dry | 288.00US pt dry |
37US gal dry | 296.00US pt dry |
38US gal dry | 304.00US pt dry |
39US gal dry | 312.00US pt dry |
Galông Mỹ (chất khô) | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40US gal dry | 320.00US pt dry |
41US gal dry | 328.00US pt dry |
42US gal dry | 336.00US pt dry |
43US gal dry | 344.00US pt dry |
44US gal dry | 352.00US pt dry |
45US gal dry | 360.00US pt dry |
46US gal dry | 368.00US pt dry |
47US gal dry | 376.00US pt dry |
48US gal dry | 384.00US pt dry |
49US gal dry | 392.00US pt dry |
50US gal dry | 400.00US pt dry |
51US gal dry | 408.00US pt dry |
52US gal dry | 416.00US pt dry |
53US gal dry | 424.00US pt dry |
54US gal dry | 432.00US pt dry |
55US gal dry | 440.00US pt dry |
56US gal dry | 448.00US pt dry |
57US gal dry | 456.00US pt dry |
58US gal dry | 464.00US pt dry |
59US gal dry | 472.00US pt dry |