Chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
UK gal * 0.028594
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
UK gal * 0.028594
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Galông Anh sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Thùng Mỹ (dầu)
0UK gal 0.00US bbl oil
1UK gal 0.03US bbl oil
2UK gal 0.06US bbl oil
3UK gal 0.09US bbl oil
4UK gal 0.11US bbl oil
5UK gal 0.14US bbl oil
6UK gal 0.17US bbl oil
7UK gal 0.20US bbl oil
8UK gal 0.23US bbl oil
9UK gal 0.26US bbl oil
10UK gal 0.29US bbl oil
11UK gal 0.31US bbl oil
12UK gal 0.34US bbl oil
13UK gal 0.37US bbl oil
14UK gal 0.40US bbl oil
15UK gal 0.43US bbl oil
16UK gal 0.46US bbl oil
17UK gal 0.49US bbl oil
18UK gal 0.51US bbl oil
19UK gal 0.54US bbl oil
Galông Anh Thùng Mỹ (dầu)
20UK gal 0.57US bbl oil
21UK gal 0.60US bbl oil
22UK gal 0.63US bbl oil
23UK gal 0.66US bbl oil
24UK gal 0.69US bbl oil
25UK gal 0.71US bbl oil
26UK gal 0.74US bbl oil
27UK gal 0.77US bbl oil
28UK gal 0.80US bbl oil
29UK gal 0.83US bbl oil
30UK gal 0.86US bbl oil
31UK gal 0.89US bbl oil
32UK gal 0.92US bbl oil
33UK gal 0.94US bbl oil
34UK gal 0.97US bbl oil
35UK gal 1.00US bbl oil
36UK gal 1.03US bbl oil
37UK gal 1.06US bbl oil
38UK gal 1.09US bbl oil
39UK gal 1.12US bbl oil
Galông Anh Thùng Mỹ (dầu)
40UK gal 1.14US bbl oil
41UK gal 1.17US bbl oil
42UK gal 1.20US bbl oil
43UK gal 1.23US bbl oil
44UK gal 1.26US bbl oil
45UK gal 1.29US bbl oil
46UK gal 1.32US bbl oil
47UK gal 1.34US bbl oil
48UK gal 1.37US bbl oil
49UK gal 1.40US bbl oil
50UK gal 1.43US bbl oil
51UK gal 1.46US bbl oil
52UK gal 1.49US bbl oil
53UK gal 1.52US bbl oil
54UK gal 1.54US bbl oil
55UK gal 1.57US bbl oil
56UK gal 1.60US bbl oil
57UK gal 1.63US bbl oil
58UK gal 1.66US bbl oil
59UK gal 1.69US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian