Galông Anh
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Galông Anh | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
0UK gal | 0.00US gal lqd |
1UK gal | 1.20US gal lqd |
2UK gal | 2.40US gal lqd |
3UK gal | 3.60US gal lqd |
4UK gal | 4.80US gal lqd |
5UK gal | 6.00US gal lqd |
6UK gal | 7.21US gal lqd |
7UK gal | 8.41US gal lqd |
8UK gal | 9.61US gal lqd |
9UK gal | 10.81US gal lqd |
10UK gal | 12.01US gal lqd |
11UK gal | 13.21US gal lqd |
12UK gal | 14.41US gal lqd |
13UK gal | 15.61US gal lqd |
14UK gal | 16.81US gal lqd |
15UK gal | 18.01US gal lqd |
16UK gal | 19.22US gal lqd |
17UK gal | 20.42US gal lqd |
18UK gal | 21.62US gal lqd |
19UK gal | 22.82US gal lqd |
Galông Anh | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
20UK gal | 24.02US gal lqd |
21UK gal | 25.22US gal lqd |
22UK gal | 26.42US gal lqd |
23UK gal | 27.62US gal lqd |
24UK gal | 28.82US gal lqd |
25UK gal | 30.02US gal lqd |
26UK gal | 31.22US gal lqd |
27UK gal | 32.43US gal lqd |
28UK gal | 33.63US gal lqd |
29UK gal | 34.83US gal lqd |
30UK gal | 36.03US gal lqd |
31UK gal | 37.23US gal lqd |
32UK gal | 38.43US gal lqd |
33UK gal | 39.63US gal lqd |
34UK gal | 40.83US gal lqd |
35UK gal | 42.03US gal lqd |
36UK gal | 43.23US gal lqd |
37UK gal | 44.44US gal lqd |
38UK gal | 45.64US gal lqd |
39UK gal | 46.84US gal lqd |
Galông Anh | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
40UK gal | 48.04US gal lqd |
41UK gal | 49.24US gal lqd |
42UK gal | 50.44US gal lqd |
43UK gal | 51.64US gal lqd |
44UK gal | 52.84US gal lqd |
45UK gal | 54.04US gal lqd |
46UK gal | 55.24US gal lqd |
47UK gal | 56.44US gal lqd |
48UK gal | 57.65US gal lqd |
49UK gal | 58.85US gal lqd |
50UK gal | 60.05US gal lqd |
51UK gal | 61.25US gal lqd |
52UK gal | 62.45US gal lqd |
53UK gal | 63.65US gal lqd |
54UK gal | 64.85US gal lqd |
55UK gal | 66.05US gal lqd |
56UK gal | 67.25US gal lqd |
57UK gal | 68.45US gal lqd |
58UK gal | 69.66US gal lqd |
59UK gal | 70.86US gal lqd |