Chuyển đổi Feet khối sang Ao-xơ chất lỏng Anh
Ao-xơ chất lỏng Anh sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.
Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.
chuyển đổi Feet khối sang Ao-xơ chất lỏng Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Bảng Feet khối sang Ao-xơ chất lỏng Anh
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Feet khối
Ao-xơ chất lỏng Anh
0 ft³
0.00 uk fl oz
1 ft³
996.61 uk fl oz
2 ft³
1993.23 uk fl oz
3 ft³
2989.84 uk fl oz
4 ft³
3986.45 uk fl oz
5 ft³
4983.07 uk fl oz
6 ft³
5979.68 uk fl oz
7 ft³
6976.30 uk fl oz
8 ft³
7972.91 uk fl oz
9 ft³
8969.52 uk fl oz
10 ft³
9966.14 uk fl oz
11 ft³
10962.75 uk fl oz
12 ft³
11959.36 uk fl oz
13 ft³
12955.98 uk fl oz
14 ft³
13952.59 uk fl oz
15 ft³
14949.21 uk fl oz
16 ft³
15945.82 uk fl oz
17 ft³
16942.43 uk fl oz
18 ft³
17939.05 uk fl oz
19 ft³
18935.66 uk fl oz
Feet khối
Ao-xơ chất lỏng Anh
20 ft³
19932.27 uk fl oz
21 ft³
20928.89 uk fl oz
22 ft³
21925.50 uk fl oz
23 ft³
22922.11 uk fl oz
24 ft³
23918.73 uk fl oz
25 ft³
24915.34 uk fl oz
26 ft³
25911.96 uk fl oz
27 ft³
26908.57 uk fl oz
28 ft³
27905.18 uk fl oz
29 ft³
28901.80 uk fl oz
30 ft³
29898.41 uk fl oz
31 ft³
30895.02 uk fl oz
32 ft³
31891.64 uk fl oz
33 ft³
32888.25 uk fl oz
34 ft³
33884.86 uk fl oz
35 ft³
34881.48 uk fl oz
36 ft³
35878.09 uk fl oz
37 ft³
36874.71 uk fl oz
38 ft³
37871.32 uk fl oz
39 ft³
38867.93 uk fl oz
Feet khối
Ao-xơ chất lỏng Anh
40 ft³
39864.55 uk fl oz
41 ft³
40861.16 uk fl oz
42 ft³
41857.77 uk fl oz
43 ft³
42854.39 uk fl oz
44 ft³
43851.00 uk fl oz
45 ft³
44847.62 uk fl oz
46 ft³
45844.23 uk fl oz
47 ft³
46840.84 uk fl oz
48 ft³
47837.46 uk fl oz
49 ft³
48834.07 uk fl oz
50 ft³
49830.68 uk fl oz
51 ft³
50827.30 uk fl oz
52 ft³
51823.91 uk fl oz
53 ft³
52820.52 uk fl oz
54 ft³
53817.14 uk fl oz
55 ft³
54813.75 uk fl oz
56 ft³
55810.37 uk fl oz
57 ft³
56806.98 uk fl oz
58 ft³
57803.59 uk fl oz
59 ft³
58800.21 uk fl oz