Chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Mỹ sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Ao-xơ chất lỏng Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Mỹ sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
us fl oz * 0.0078125
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Ao-xơ chất lỏng Mỹ sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
us fl oz * 0.0078125
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Ao-xơ chất lỏng Mỹ sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000us fl oz0US gal lqd -1.2500US pt lqd
-19.000us fl oz0US gal lqd -1.1875US pt lqd
-18.000us fl oz0US gal lqd -1.1250US pt lqd
-17.000us fl oz0US gal lqd -1.0625US pt lqd
-16.000us fl oz0US gal lqd -1.0000US pt lqd
-15.000us fl oz0US gal lqd -0.93750US pt lqd
-14.000us fl oz0US gal lqd -0.87500US pt lqd
-13.000us fl oz0US gal lqd -0.81250US pt lqd
-12.000us fl oz0US gal lqd -0.75000US pt lqd
-11.000us fl oz0US gal lqd -0.68750US pt lqd
-10.000us fl oz0US gal lqd -0.62500US pt lqd
-9.0000us fl oz0US gal lqd -0.56250US pt lqd
-8.0000us fl oz0US gal lqd -0.50000US pt lqd
-7.0000us fl oz0US gal lqd -0.43750US pt lqd
-6.0000us fl oz0US gal lqd -0.37500US pt lqd
-5.0000us fl oz0US gal lqd -0.31250US pt lqd
-4.0000us fl oz0US gal lqd -0.25000US pt lqd
-3.0000us fl oz0US gal lqd -0.18750US pt lqd
-2.0000us fl oz0US gal lqd -0.12500US pt lqd
-1.0000us fl oz0US gal lqd -0.062500US pt lqd
Ao-xơ chất lỏng Mỹ Galông Mỹ (lỏng)
0.0000us fl oz 0US gal lqd 0.0000US pt lqd
1.0000us fl oz 0US gal lqd 0.062500US pt lqd
2.0000us fl oz 0US gal lqd 0.12500US pt lqd
3.0000us fl oz 0US gal lqd 0.18750US pt lqd
4.0000us fl oz 0US gal lqd 0.25000US pt lqd
5.0000us fl oz 0US gal lqd 0.31250US pt lqd
6.0000us fl oz 0US gal lqd 0.37500US pt lqd
7.0000us fl oz 0US gal lqd 0.43750US pt lqd
8.0000us fl oz 0US gal lqd 0.50000US pt lqd
9.0000us fl oz 0US gal lqd 0.56250US pt lqd
10.000us fl oz 0US gal lqd 0.62500US pt lqd
11.000us fl oz 0US gal lqd 0.68750US pt lqd
12.000us fl oz 0US gal lqd 0.75000US pt lqd
13.000us fl oz 0US gal lqd 0.81250US pt lqd
14.000us fl oz 0US gal lqd 0.87500US pt lqd
15.000us fl oz 0US gal lqd 0.93750US pt lqd
16.000us fl oz 0US gal lqd 1.0000US pt lqd
17.000us fl oz 0US gal lqd 1.0625US pt lqd
18.000us fl oz 0US gal lqd 1.1250US pt lqd
19.000us fl oz 0US gal lqd 1.1875US pt lqd
Ao-xơ chất lỏng Mỹ Galông Mỹ (lỏng)
20.000us fl oz 0US gal lqd 1.2500US pt lqd
21.000us fl oz 0US gal lqd 1.3125US pt lqd
22.000us fl oz 0US gal lqd 1.3750US pt lqd
23.000us fl oz 0US gal lqd 1.4375US pt lqd
24.000us fl oz 0US gal lqd 1.5000US pt lqd
25.000us fl oz 0US gal lqd 1.5625US pt lqd
26.000us fl oz 0US gal lqd 1.6250US pt lqd
27.000us fl oz 0US gal lqd 1.6875US pt lqd
28.000us fl oz 0US gal lqd 1.7500US pt lqd
29.000us fl oz 0US gal lqd 1.8125US pt lqd
30.000us fl oz 0US gal lqd 1.8750US pt lqd
31.000us fl oz 0US gal lqd 1.9375US pt lqd
32.000us fl oz 0US gal lqd 2.0000US pt lqd
33.000us fl oz 0US gal lqd 2.0625US pt lqd
34.000us fl oz 0US gal lqd 2.1250US pt lqd
35.000us fl oz 0US gal lqd 2.1875US pt lqd
36.000us fl oz 0US gal lqd 2.2500US pt lqd
37.000us fl oz 0US gal lqd 2.3125US pt lqd
38.000us fl oz 0US gal lqd 2.3750US pt lqd
39.000us fl oz 0US gal lqd 2.4375US pt lqd
Ao-xơ chất lỏng Mỹ Galông Mỹ (lỏng)
40.000us fl oz 0US gal lqd 2.5000US pt lqd
41.000us fl oz 0US gal lqd 2.5625US pt lqd
42.000us fl oz 0US gal lqd 2.6250US pt lqd
43.000us fl oz 0US gal lqd 2.6875US pt lqd
44.000us fl oz 0US gal lqd 2.7500US pt lqd
45.000us fl oz 0US gal lqd 2.8125US pt lqd
46.000us fl oz 0US gal lqd 2.8750US pt lqd
47.000us fl oz 0US gal lqd 2.9375US pt lqd
48.000us fl oz 0US gal lqd 3.0000US pt lqd
49.000us fl oz 0US gal lqd 3.0625US pt lqd
50.000us fl oz 0US gal lqd 3.1250US pt lqd
51.000us fl oz 0US gal lqd 3.1875US pt lqd
52.000us fl oz 0US gal lqd 3.2500US pt lqd
53.000us fl oz 0US gal lqd 3.3125US pt lqd
54.000us fl oz 0US gal lqd 3.3750US pt lqd
55.000us fl oz 0US gal lqd 3.4375US pt lqd
56.000us fl oz 0US gal lqd 3.5000US pt lqd
57.000us fl oz 0US gal lqd 3.5625US pt lqd
58.000us fl oz 0US gal lqd 3.6250US pt lqd
59.000us fl oz 0US gal lqd 3.6875US pt lqd
60.000us fl oz0US gal lqd 3.7500US pt lqd
61.000us fl oz0US gal lqd 3.8125US pt lqd
62.000us fl oz0US gal lqd 3.8750US pt lqd
63.000us fl oz0US gal lqd 3.9375US pt lqd
64.000us fl oz0US gal lqd 4.0000US pt lqd
65.000us fl oz0US gal lqd 4.0625US pt lqd
66.000us fl oz0US gal lqd 4.1250US pt lqd
67.000us fl oz0US gal lqd 4.1875US pt lqd
68.000us fl oz0US gal lqd 4.2500US pt lqd
69.000us fl oz0US gal lqd 4.3125US pt lqd
70.000us fl oz0US gal lqd 4.3750US pt lqd
71.000us fl oz0US gal lqd 4.4375US pt lqd
72.000us fl oz0US gal lqd 4.5000US pt lqd
73.000us fl oz0US gal lqd 4.5625US pt lqd
74.000us fl oz0US gal lqd 4.6250US pt lqd
75.000us fl oz0US gal lqd 4.6875US pt lqd
76.000us fl oz0US gal lqd 4.7500US pt lqd
77.000us fl oz0US gal lqd 4.8125US pt lqd
78.000us fl oz0US gal lqd 4.8750US pt lqd
79.000us fl oz0US gal lqd 4.9375US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian